Sodium stearate C17H35COONa (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

Bài viết về tính chất hóa học của Sodium stearate C17H35COONa gồm đầy đủ định nghĩa, công thức phân tử, công thức cấu tạo, tên gọi, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: Sodium stearate là muối natri của stearic acid

- Công thức phân tử: C18H35NaO2

- Công thức cấu tạo: C17H35COONa

Sodium stearate C17H35COONa (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

- Tên gọi

+ Danh pháp quốc tế: Sodium stearate

+ Tên hệ thống: Natri octadecanoat

- Sodium stearate tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, có mùi mỡ nhẹ.

- Chất rắn màu trắng này là loại xà phòng thông dụng nhất.

- Sodium stearate được tạo ra như là sản phẩm chính của quá trình xà phòng hóa dầu và chất béo.

   (C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3C17H35COONa

- Sodium stearate tinh khiết có thể được tạo ra từ phản ứng trung hòa stearic acid với sodium hydroxide.

   C17H35COOH + NaOH → C17H35COONa + H2O

- Sodium stearate có cả phần thân nước và phần thân dầu, tương ứng đó là gốc cacboxylat và mạch hydrocacbon dài. Sodium stearate là đặc trưng của xà phòng và chất giặt rửa.

- Nó cũng có mặt trong nhiều loại chất khử mùi, cao su, sơn latex, và mực. Đây cũng là một thành phần của một số phụ gia và hương liệu thực phẩm.

- Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm như một chất hoạt động bề mặt để cải thiện tính tan của các chất kị nước khi sản xuất nhiều loại chất sủi bọt trong miệng

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-este.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học