C2H5COOCH3 (Methyl propionate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

Bài viết về tính chất hóa học của C2H5COOCH3 (Methyl propionate) gồm đầy đủ định nghĩa, công thức phân tử, công thức cấu tạo, tên gọi, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: Methyl propionate là một ester có công thức C2H5COOCH3

- Công thức phân tử: C4H8O2

- Công thức cấu tạo: C2H5COOCH3

C2H5COOCH3 (Methyl propionate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

- Tên gọi

+ Tên gốc chức: Methyl propionate

+ Danh pháp quốc tế: Propanoic acid

- Methyl propionate là một chất lỏng trong suốt có mùi thơm trái cây và dễ cháy

- Hơi của nó nặng hơn không khí

1. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường axit

   C2H5COOCH3+ H-OH C2H5COOCH3 (Methyl propionate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng) C2H5COOH + CH3OH

2. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường kiềm

   C2H5COOCH3+ NaOH C2H5COOCH3 (Methyl propionate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng) C2H5COONa + CH3OH

3. Phản ứng đốt cháy:

Phản ứng oxi hóa hoàn toàn tạo CO2 và H2O

   C4H8O2 + 5O2 → 4CO2 + 4H2O

- Methyl propionate có thể được tạo ra bằng cách ester hóa axit propionic với methanol

   C2H5COOH + CH3OH C2H5COOCH3 (Methyl propionate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng) C2H5COOCH3 + H2O

- Trong lĩnh vực công nghiệp, nó được tạo ra bởi phản ứng của ethylene với carbon monoxide và methanol

- Methyl propionate được sử dụng là một dung môi cho Cellulose nitrate

- Nó còn là nguyên liệu thô để sản xuất sơn, vecni và các hóa chất khác như Methyl methacrylate.

- Do có hương vị trái cây, nó cũng được sử dụng trong công nghiệp chế tạo hương thơm và hương liệu.

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-este.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học