HCOOC2H5 (Ethyl formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)
Bài viết về tính chất hóa học của HCOOC2H5 (Ethyl formate) gồm đầy đủ định nghĩa, công thức phân tử, công thức cấu tạo, tên gọi, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.
- Định nghĩa: Ethyl format là ester được hình thành khi ethanol (rượu) phản ứng với formic acid (carboxylic acid).
- Công thức phân tử: C3H6O2
- Công thức cấu tạo: HCOOC2H5
- Tên gọi
+ Tên gốc chức: Ethyl formate
+ Danh pháp quốc tế: Ethyl metanonat
- Ethyl formate là một chất lỏng không màu, có mùi thơm, rất dễ cháyvà hòa tan trong nước.
1. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường axit
HCOOC2H5 + H-OH HCOOH + C2H5OH
2. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường kiềm
HCOOC2H5 + NaOH HCOONa + C2H5OH
3. Phản ứng đốt cháy: Phản ứng oxi hóa hoàn toàn tạo CO2 và H2O
HCOOC2H5 + 7/2 O2 → 3CO2 + 3H2O
Ethyl formate có thể được điều chế bằng cách đun sôi hỗn hợp ethanol và formic acid có axit H2SO4 đặc làm xúc tác:
HCOOH + C2H5OH HCOOC2H5 + H2O
- Trong công nghiệp methy formate thường được sản xuất bởi sự kết hợp của methanol và carbon monoxit với sự có mặt của một bazơ mạnh
- Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm dung môi cho Cellulose nitrate, Cellulose axetat, dầu và mỡ.
- Nó có thể được sử dụng để làm chất thay thế cho aketone
- Nó được sử dụng làm chất tạo hương vị.
Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:
- Tính chất của HCOOCH3 (Methy formate)
- Tính chất của CH3COOCH3 (Methyl acetate)
- Tính chất của CH3COOC2H5 (Ethyl acetate)
- Tính chất của CH3COOC3H7 (Butyl acetate)
- Tính chất của CH3COOC2H3 (Vinyl acetate)
- Tính chất của CH3COOC3H5 (Allyl acetate)
- Tính chất của CH3COOC6H5 (Phenyl acetate)
- Tính chất của C2H5COOCH3 (Methyl propionate)
- Tính chất của C2H3COOCH3 (Methyl acrylate)
- Tính chất của C3H5COOCH3 (Methyl methacrylate)
- Tính chất của Tristearin (C17H35COO)3C3H5
- Tính chất của Triolein (C17H33COO)3C3H5
- Tính chất của Trilinolein (C 17H31COO)3C3H5
- Tính chất của HCOONa (Sodium formate)
- Tính chất của CH3COONa (Sodium acetate)
- Tính chất của Sodium stearate C17H35COONa
- Tính chất của Tripalmitin (C15H31COO)3C3H5
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)