HCOOCH3 (Methy formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

Bài viết về tính chất hóa học của HCOOCH3 (Methy formate) gồm đầy đủ định nghĩa, công thức phân tử, công thức cấu tạo, tên gọi, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: methy formate là một methyl ester của formic acid, là ví dụ đơn giản nhất của một ester

- Công thức phân tử: C2H4O2

- Công thức cấu tạo: HCOOCH3

HCOOCH3 (Methy formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

- Tên gọi

+ Tên gốc chức: methy formate

+ Danh pháp quốc tế: methyl metanonat

- methy formate là chất lỏng không màu, có mùi táo

1. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường axit

   HCOOCH3 + H-OH HCOOCH3 (Methy formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng) HCOOH + CH3OH

2. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường kiềm

   HCOOCH3 + NaOH HCOOCH3 (Methy formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng) HCOONa + CH3OH

3. Phản ứng đốt cháy: Phản ứng oxi hóa hoàn toàn tạo CO2 và H2O

   HCOOCH3 + 2O2 → 2CO2 + 2H2O

- Trong phòng thí nghiệm methy formate có thể được sản xuất bởi các phản ứng ngưng tụ của methanol và formic acid:

   HCOOH + CH3OH HCOOCH3 (Methy formate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)HCOOCH3 + H2O

- Trong công nghiệp methy formate thường được sản xuất bởi sự kết hợp của methanol và carbon monoxit với sự có mặt của một bazơ mạnh

- methy formate được sử dụng chủ yếu để sản xuất formamid, dimethylformamid, và formic acid. Các hợp chất này là tiền chất hoặc khối xây dựng cho nhiều dẫn xuất hữu ích.

- Trước khi giới thiệu các chất làm lạnh ít độc hại, methy formate được sử dụng như là một thay thế cho sulfur dioxide trong tủ lạnh.

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-este.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học