Tính chất hóa học của Bari nitrat Ba(NO3)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

Bài viết về tính chất hóa học của Bari nitrat Ba(NO3)2 gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Ba(NO3)2 trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: Bari nitrat là một chất rắn hòa tan trong nước, và giống như các hợp chất barium hòa tan khác, có độc tính. Chất này có trong tự nhiên như là khoáng chất rất hiếm nitrobarit.

- Công thức phân tử: Ba(NO3)2

Tính chất vật lí:

- Là chất rắn, có màu trắng và tan tốt trong nước, nóng chảy ở 592oC

- Có độc tính.

- Khi đốt cháy tạo ngọn lửa màu xanh lá cây ngả vàng

Nhận biết: Cho vài giọt H2SO4 vào dung dịch, thấy xuất hiện kết tủa trắng, không tan trong axit.

Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3

- Mang tính chất hóa học của muối

Bị phân hủy bởi nhiệt:

Ba(NO3)2 → Ba(NO2)2 + O2

Tác dụng với muối

Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4

Ba(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3

Ba(NO3)2 + 2KHSO4 → 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4

Tác dụng với dung dịch axit

Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3

- Bari nitrat được sản xuất theo một trong hai cách:

Cho bari cacbonat tác dụng với axit nitric:

BaCO3 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O + CO2

Cho bari clorua tác dụng với natri nitrat đun nóng

BaCl2 + NaNO3 → Ba(NO3)2 + 2NaCl

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-bari-ba-va-hop-chat-cua-bari.jsp

Các loạt bài lớp 12 khác