Từ loại (15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025)
Chuyên đề Từ loại có trong bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải giúp học sinh có thêm tài liệu ôn tập cho bài thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh.
Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh
Chỉ từ 350k mua trọn bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:
- B1: gửi phí vào tk:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận đề thi
A – LÝ THUYẾT
I. Vị trí của các từ loại trong câu
1. Danh từ
Vị trí |
Ví dụ |
Sau tính từ (adj + N) |
That is a naughty boy. |
Làm chủ ngữ, thường đứng đầu câu |
Hanoi is the capital of Vietnam. |
Sau - mạo từ: a/an/the - từ chỉ định: this, that, these, those, every,... - từ chỉ số lượng: many, some, few, several,... - tính từ sở hữu: my, his, her, your, their, its,... |
- The book on the shelf that I borrowed from the library is very interesting. - This tank is full of water.
- Each student should submit their assignment. - Her son is a mischievous boy. |
Sau ngoại động từ (V cần O) |
He makes mistakes whenever he speaks. |
Sau giới từ (prep + N) |
She is interested in folk music. |
Sau ‘enough’ (enough + N) |
We don’t have enough time to have dinner. |
2. Động từ
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng ngay sau chủ ngữ |
The cat likes playing on the floor. |
Đứng sau trạng từ |
I seldom get up early in the morning. |
Đứng sau động từ ‘tobe’ trong câu bị động |
The building was built in 2000. |
3. Tính từ
Vị trí |
Ví dụ |
Trước N (adj + N) |
She has a beautiful garden. |
Sau ‘tobe’ |
The movie is interesting. |
Sau các linking verbs: become, get, look, feel, taste, smell, seem,... |
The dish tastes delicious. |
A, an, the, this, that, his, her, their, my,... + (adj) + N |
My mother is disappointed by my poor exam results. |
Sau trạng từ (adv + adj): extremely, completely, really, terribly, very, quite, rather,… |
He was extremely tired after the long journey. |
Sau ‘keep/make’ |
The movie made her emotional. |
Sau ‘too’ (be + too + adj) |
The coffee is too hot for me to drink. |
Trước ‘enough’ (be + adj + enough) |
She is smart enough to solve the problem. |
Trong cấu trúc: be + so + adj + that |
The movie was so boring that I fell asleep. |
Trong câu cảm thán: - How + adj + S + V! - What + (a/an) + adj + N! |
- How beautiful the sunset is! - What a modern car! |
4. Trạng từ
Vị trí |
Ví dụ |
Sau V thường |
The children played happily in the park. |
Trước adj |
The food at the new restaurant is absolutely delicious. |
Giữa cụm V |
She has frequently mentioned her desire to travel abroad. |
Đầu câu hoặc trước dấu phẩy |
Suddenly, the storm raged, forcing everyone inside for safety. |
Sau: V + too + adv |
We walked too fast to catch the bus. |
Trong cấu trúc: V + so + adv + that |
Nam drove so fast that he caused an accident. |
Trước ‘enough’: V + adv + enough |
She spoke slowly enough for the audience to follow along easily. |
II. Dấu hiệu nhận biết các từ loại
1. Danh từ
Đuôi N |
Ví dụ |
- age |
storage, marriage, village, damage, carriage,… |
- ant |
assistant, restaurant, accountant, defendant, inhabitant,… |
- cy |
agency, democracy, frequency, privacy, intimacy,… |
- dom |
freedom, kingdom, wisdom, boredom, stardom,… |
- ee |
employee, nominee, trainee, refugee, absentee,… |
- er |
teacher, painter, driver, farmer, leader,… |
- graphy |
photography, biography, geography, calligraphy, cartography,… |
- hood |
childhood, brotherhood, neighborhood, motherhood, adulthood,… |
- ician |
musician, physician, magician, technician, politician,… |
- ion |
action, emotion, decision, collection, celebration,… |
- ism |
realism, optimism, nationalism, buddhism, feminism,… |
- ist |
artist, scientist, tourist, activist, pianist,… |
- (i)ty |
community, reality, infinity, diversity, activity,… plenty, safety, cruelty, honesty, loyalty,… |
- logy |
biology, psychology, geology, theology, technology,… |
- ment |
achievement, development, government, agreement, enjoyment,… |
- nce |
silence, absence, evidence, finance, importance,… |
- ness |
happiness, sadness, kindness, darkness, fitness,… |
- or |
actor, author, doctor, vendor, sponsor,… |
- ship |
friendship, leadership, partnership, scholarship, relationship,… |
- th |
growth, health, strength, width, depth,… |
- (t)ry |
carpentry, poetry, chemistry, ancestry, industry,… mystery, history, machinery, factory, scenery,… |
- ure |
failure, pleasure, adventure, closure, pressure,… |
2. Động từ
Đuôi V |
Ví dụ |
- ate |
create, activate, calculate, delegate, motivate,… |
- en/en- |
strengthen, widen, darken, shorten, sharpen,… enslave, enlarge, encourage, enable, enrich,… |
- ize |
organize, realize, emphasize, prioritize, modernize,… |
- ify |
simplify, justify, clarify, verify, amplify,… |
3. Tính từ
Đuôi Adj |
Ví dụ |
- able |
manageable, enjoyable, reliable, understandable, adaptable,… |
- al |
regional, personal, natural, formal, musical,… |
- ant |
resistant, important, pleasant, significant, dominant,… |
- ary |
dietary, contrary, primary, temporary, necessary,… |
- ate |
passionate, accurate, fortunate, delicate, considerate,… |
- ent |
different, persistent, dependent, efficient, urgent,… |
- ful |
beautiful, helpful, cheerful, thoughtful, powerful,… |
- ible |
audible, edible, horrible, terrible, accessible,… |
- ic |
poetic, graphic, dramatic, electric, historic,… |
- ish |
childish, foolish, stylish, selfish, reddish,… |
- ive |
creative, active, supportive, massive, sensitive,… |
- less |
helpless, careless, tireless, hopeless, fearless,… |
- ly |
friendly, lovely, lively, daily, manly,… |
- ory |
mandatory, compulsory, predatory, satisfactory, sensory,… |
- ous |
dangerous, glorious, curious, delicious, anxious,… |
- y |
happy, rainy, salty, muddy, messy,… |
4. Trạng từ
Đuôi Adv |
Ví dụ |
- ly |
quickly, happily, gently, clearly, silently,… |
- ward |
backward, inward, onward, eastward, forward,… |
- wise |
otherwise, clockwise, lengthwise, crosswise, likewise,… |
................................
................................
................................
Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh
Xem thêm các chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:
- Chuyên đề: Trật tự từ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Mệnh đề quan hệ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Giới từ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Cụm từ cố định (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Lượng từ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Cụm động từ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Thành ngữ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Liên từ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Từ cùng trường nghĩa (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Hiện tại phân từ và phân từ hoàn thành (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Mệnh đề độc lập (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Câu điều kiện (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Chuyên đề: Đảo ngữ (Ôn thi Tốt nghiệp 2025)
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều