Tính chất hóa học của silver nitrate AgNO3 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

Bài viết về tính chất hóa học của silver nitrate AgNO3 gồm đầy đủ thông tin cơ bản về AgNO3 trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: silver nitrate là hợp chất phổ biến của bạc với nitric acid có công thức hóa học là AgNO3.

- Công thức phân tử: AgNO3

- Tính chất vật lí: Là chất rắn, có màu trắng, tan tốt trong nước, có nhiệt độ nóng chảy là 212oC.

- Nhận biết: Sử dụng muối NaCl, thu được kết tủa trắng

AgNO3 + NaCl →AgCl↓+ NaNO3

- Mang tính chất hóa học của muối

Tác dụng với muối

AgNO3 + NaCl →AgCl↓+ NaNO3

2AgNO3 + BaCl2 →2AgCl↓+ Ba(NO3)2

Tác dụng với kim loại:

Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag

Tác dụng với axit:

AgNO3 + HI → AgI ↓ + HNO3

Oxi hóa được muối sắt (II)

Fe(NO3)2 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + Ag

- silver nitrate điều chế bằng cách hòa tan kim loại bạc trong dung dịch nitric acid.

3Ag + 4 HNO3(loãng) → 3AgNO3 + 2H2O + NO

3Ag + 6 HNO3(đặc, nóng) → 3AgNO3 + 3 H2O + 3NO2

- silver nitrate được dùng làm chất khởi đầu trong việc tổng hợp các hợp chất bạc khác như khử trùng và tạo màu vàng cho thủy tinh của kính màu. Ngoài ra, silver nitrate còn dùng để phân biệt các ion nhóm halogen với nhau (trừ AgF)

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

AgNO3 + HBr → AgBr + HNO3

AgNO3 + HI → AgI + HNO3

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-bac-ag-va-hop-chat-cua-bac.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học