Ni(NO3)2 (Nickel nitrate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

Bài viết về tính chất hóa học của Ni(NO3)2 (Nickel nitrate) gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Ni(NO3)2 trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: Nickel nitrate là hợp chất vô cơ có công thức Ni(NO3)2, không tồn tại ở dạng khan mà chủ yếu tồn tại ở dạng ngậm nước Ni(NO3)2.6H2O hoặc [Ni(H2O)6](NO3)2.

- Công thức phân tử: Ni(NO3)2.

- Tính chất vật lí: Không tồn tại ở trạng thái khan, tồn tại ở trạng thái ngậm nước và là dung dịch không màu.

- Nhận biết: sử dụng dung dịch NaOH, thu được kết tủa có màu xanh lá cây.

Ni(NO3)2 + 2NaOH→ Ni(OH)2 + 2NaNO3

- Mang tính chất hóa học của muối

Tác dụng với kim loại

Zn + Ni(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Ni

Tác dụng với dung dịch bazơ:

Ni(NO3)2 + 2NaOH→ Ni(OH)2 + 2NaNO3

Ni(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Ni(OH)2 + NH4NO3

- Nó được điều chế bằng phản ứng của oxit niken với nitric acid:

NiO + 2 HNO3 → Ni(NO3)2 + H2O

Hoặc Ni(CO)4 + 2 N2O4 → Ni(NO3)2 + 2NO + 4CO

- Nickel nitrate thường được sử dụng làm tiền chất cho các chất xúc tác niken. 

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-niken-ni-va-hop-chat-cua-niken.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học