Tính chất hóa học của Kẽm Nitrat Zn(NO3)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

Bài viết về tính chất hóa học của Kẽm Nitrat Zn(NO3)2 gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Zn(NO3)2 trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

- Định nghĩa: Kẽm nitrat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Zn(NO3)2. Chất rắn tinh thể màu trắng này rất dễ chảy nước và thường gặp ở dạng ngậm 6 phân tử nước Zn(NO3)2. 6H2O. Nó tan trong cả nước và rượu.

- Công thức phân tử: Zn(NO3)2

- Tính chất vật lí: Là tinh thể không màu, dễ chảy rữa, tan tốt trong nước và rượu.

- Nhận biết: nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào muối kẽm clorua, thu được kết tủa có màu trắng, sau tan dần.

Zn(NO3)2 + 2NaOH→ Zn(OH)2 + 2NaCl

Zn(OH)2 + 2NaOH →Na2ZnO2 + 2H2O

- Mang tính chất hóa học của muối:

Tác dụng với muối

Zn(NO3)2 + Na2CO3 → ZnCO3 + 2NaNO3

Tác dụng với kim loại

Mg + Zn(NO3)2→ Mg(NO3)2 + Zn

Tác dụng với dung dịch bazơ:

Zn(NO3)2 + 2KOH → Zn(OH)2 + 2KNO3

Zn(NO3)2+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + 2NH4NO3

Bị phân hủy bởi nhiệt:

2Zn(NO3)2 2ZnO + 4NO2 + O2

- Hòa tan kẽm hoặc oxit kẽm trong dung dịch HNO3

3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O

ZnO + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O

- Kẽm nitrat không có ứng dụng quy mô lớn nhưng được sử dụng trên quy mô phòng thí nghiệm để tổng hợp polyme phối hợp, sự phân hủy thành kẽm oxit cũng đã được sử dụng để tạo ra các cấu trúc dựa trên ZnO khác nhau, bao gồm các dây nano.

- Nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm trong ngành nhuộm.

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

tinh-chat-cua-kem-zn-va-hop-chat-cua-kem.jsp

Các loạt bài lớp 12 khác