Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Global Success (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Global Success đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 5 học từ mới Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Global Success (đầy đủ nhất)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

city (n)

/ˈsɪti/

thành phố

class (n)

/klɑːs/

lớp học

countryside (n)

/ˈkʌntrisaɪd/

nông thôn

dolphin (n)

/ˈdɒlfɪn/

cá heo

pink (n)

/pɪŋk/

màu hồng

sandwich (n)

/ˈsænwɪtʃ/

bánh mì kẹp

table tennis (n)

/ˈteɪbl tenɪs/

bóng bàn

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

building (n)

/ˈbɪldɪŋ/

toà nhà

flat (n)

/flæt/

căn hộ

house (n)

/haʊs/

căn nhà

ninety-three

/ˈnaɪnti θriː/

chín mươi ba (93)

one hundred and sixteen

/wʌn ˈhʌndrəd ənd sɪksˈtiːn/

một trăm mười sáu (116)

thirty-eight

/ˈθɜːti eɪt/

ba mươi tám (38)

tower (n)

/ˈtaʊə/

toà tháp

twenty-three

/ˈtwenti θriː/

hai mươi ba (23)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

active (adj)

/ˈæktɪv/

nhanh nhẹn, năng động, hăng hái

American (adj)

/əˈmerɪkən/

thuộc nước Mĩ, có quốc tịch Mĩ

Australian (adj)

/ɒˈstreɪliən/

thuộc nước Úc, có quốc tịch Úc

clever (adj)

/ˈklevə/

thông minh, lanh lợi

friendly (adj)

/ˈfrendli/

thân thiện

helpful (adj)

/ˈhelpfl/

hay giúp đỡ, tốt bụng

Malaysian (adj)

/məˈleɪʒn/

thuộc nước Ma-lai-xi-a, có quốc tịch
Ma-lai-xi-a

Japanese (adj)

/ˌdʒæpəˈniːz/

thuộc nước Nhật Bản, có quốc tịch
Nhật Bản

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:




Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học