Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: My future job (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: My future job sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə/

lính cứu hoả

gardener (n)

/ˈɡɑːdnə/

người làm vườn

grow flowers

/ɡrəʊ ˈflaʊə(r)z/

trồng hoa

report the news

/rɪˈpɔːt ðə njuːz/

đưa tin

reporter (n)

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

teach children

/tiːtʃ ˌtʃɪldrən/

dạy trẻ

writer (n)

/ˈraɪtə/

nhà văn

write stories

/raɪt stɔːris/

viết truyện




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
mountain /mauntin/ ngọn núi
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
beach /bi:t∫/ bãi biển
sea /si:/ biển
England /iηgli∫/ nước Anh
visit /visit/ thăm quan
swim /swim/ bơi
explore /iks'plɔ:/ khám phá
cave /keiv/ hang động
island /ailənd/ hòn đảo
bay /bei/ vịnh
park /pɑ:k/ công viên
sandcastle /sænd'kæstl/ lâu đài cát
tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
next /nekst/ kế tiếp
seafood /si:fud/ hải sản
sand /sænd/ cát
sunbathe /sʌn'beið/ tắm nắng
build /bilt/ xây dựng
activity /æk'tiviti/ hoạt động
interview /intəvju:/ phỏng vấn

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: My future job hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-5-where-will-you-be-this-weekend.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học