Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

do morning exercise

/duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/

tập thể dục buổi sáng

do yoga

/duː ˈjəʊɡə/

tập yoga

drink fresh juice

/ drɪŋk freʃ dʒuːs/

uống nước ép trái cây tươi

eat healthy food

/ iːt ˈhelθi fuːd/

ăn thức ăn có lợi cho sức khỏe

eat vegetables

/ iːt ˈvedʒtəbls/

ăn rau

every day

/ˈevri deɪ/

mỗi ngày

once a week

/wʌns ə wiːk/

một lần một tuần

play sports

/ˌpleɪ ˈspɔːts/

chơi thể thao

three times a week

/ θriː taɪmz ə wiːk/

ba lần một tuần

twice a week

/twaɪs ə wiːk/

hai lần một tuần




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
story /stɔ:ri/ câu chuyện
watermelon /wɔ:tə'melən/ quả dưa hấu
delicious /di'li∫əs/ ngon
happen /hæpən/ xảy ra
island /ailənd/ hòn đảo
order /ɔ:də/ ra lệnh
far away /fɑ:ə'wei/ xa xôi
seed /si:d/ hạt giống
grow /grou/ trồng, gieo trồng
exchange /iks't∫eindʒ/ trao đổi
lucky /'lʌki/ may mắn
in the end /in ði end/ cuối cùng
hear about /hə:d ə'baut/ nghe về
let /let/ cho phép
go back /gou bæk/ trở lại
first /fə:st/ đầu tiên
then /ðen/ sau đó
next /nekst/ kế tiếp
princess /prin'ses/ công chúa
prince /prins/ hoàng tử
ago (in the past) /ə'gou/ cách đây (trong quá khứ)
castle /kɑ:sl/ lâu đài
magic /mædʒik/ phép thuật
surprise /sə'praiz/ ngạc nhiên
happy /hæpi/ vui mừng, hạnh phúc
walk /wɔ:k/ đi bộ
run /rʌn/ chạy
ever after /evə ɑ:ftə/ kể từ đó
marry /mæri/ kết hôn
meet /mi:t/ gặp gỡ
star fruit /sta: fru:t/ quả khế
golden /gouldən/ bằng vàng
greedy /gri:di/ tham lam
kind /kaind/ tốt bụng
character /kæriktə/ nhân vật
angry /æηgri/ tức giận
one day (in the future) /wʌn dei/ một ngày nào đó (trong tương lai)
roof /ru:f/ mái nhà
piece /pi:s/ mảnh, miếng, mẩu
meat /mi:t/ thịt
give /giv/ đưa cho
beak /bi:k/ cái mỏ (chim,quạ)
pick up /pik ʌp/ nhặt, lượn
ground /graund/ sân
folk tales /fouk teili:z/ truyện dân gian
honest /ɔnist/ thật thà
wise /waiz/ khôn ngoan
stupid /stju:pid/ ngốc nghếch

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-14-what-happened-in-the-story.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học