Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

apple juice

/ˈæpl dʒuːs/

nước ép táo

at Mid-Autumn Festival

/ət mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

vào Tết Trung thu

burgers (n)

/ˈbɜːɡəs/

những bánh mì kẹp thịt

on Children’s Day

/ɒn ˈtʃɪldrən’s dei/

vào ngày Quốc tế Thiếu nhi

on Sports Day

/ɒn ˈspɔːts deɪ/

vào ngày hội thể thao

on Teachers’ Day

/ɒn ˈtiːtʃə(r)s deɪ/

vào ngày Nhà giáo Việt Nam

milk tea

/mɪlk tiː/

trà sữa

pizza (n)

/ˈpiːtsə/

bánh pít-za




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
watch /wɔt∫/ xem
surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
animal /æniməl/ động vật
programme /prougræm/ chương trình
clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
sport /spɔ:t/ thể thao
club /klʌb/ câu lạc bộ
dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
sing /siη/ ca hát
question /kwest∫ən/ câu hỏi
survey /sə:vei/ bài điều tra
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
ask /ɑ:sk/ hỏi
go fishing /gou 'fi∫iη/ đi câu cá
go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm
go swimming /gou swimiη/ đi bơi
go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại
go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
go hiking /gou haikin/ đi leo núi
draw /drɔ:/ vẽ
Red river /red rivə/ sông Hồng
forest /fɔrist/ khu rừng
camp /kæmp/ trại, lều

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-13-what-do-you-do-on-your-freetime.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học