Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

city (n)

/ˈsɪti/

thành phố

class (n)

/klɑːs/

lớp học

countryside (n)

/ˈkʌntrisaɪd/

nông thôn

dolphin (n)

/ˈdɒlfɪn/

cá heo

pink (n)

/pɪŋk/

màu hồng

sandwich (n)

/ˈsænwɪtʃ/

bánh mì kẹp

table tennis (n)

/ˈteɪbl tenɪs/

bóng bàn




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address (n) /ə'dres/ địa chỉ
lane (n) /lein/ ngõ
road (n) /roud/ đường (trong làng)
street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
flat (n) /flæt/ căn hộ
village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
country (n) /kʌntri/ đất nước
tower (n) /tauə/ tòa tháp
mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
district (n) /district/ huyện, quận
province (n) /prɔvins/ tỉnh
hometown (n) /həumtaun/ quê hương
where (adv) /weə/ ở đâu
from (prep.) /frəm/ đến từ
pupil (n) /pju:pl/ học sinh
live (v) /liv/ sống
busy (adj) /bizi/ bận rộn
far (adj) /fɑ:/ xa xôi
quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
pretty (adj) /priti/ xinh xắn
beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-1-whats-your-address.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học