Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

aquarium (n)

/əˈkweəriəm/

thuỷ cung

campsite (n)

/ˈkæmpsaɪt/

địa điểm cắm trại

dance (v)

/dɑːns/

nhảy, múa

around (pre)

/əˈraʊnd/

xung quanh

funfair (n)

/ˈfʌnfeə/

hội chợ giải trí

listen (to music)

/ˈlɪsn (tu ˈmjuːzɪk)/

nghe (nhạc)

play (chess)

/pleɪ (tʃes)/

chơi (cờ)

theatre (n)

/ˈθɪətə/

nhà hát

watch (the fish)

/wɒtʃ (ðə fɪʃ)/

xem (cá)




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
zoo /zu:/ sở thú
animal /æniməl/ động vật
elephant /elifənt/ con voi
tiger /taigə/ con hổ
monkey /mʌηki]/ con khỉ
gorilla /gə'rilə/ con khỉ gorila
crocodile /krɔkədail/ con cá sấu
python /paiθən/ con trăn
peacock /pi:kɔk/ con công
noisy /nɔizi/ ầm ĩ
scary /skeəri/ đáng sợ
fast /fɑ:st/ nhanh nhẹn
baby /beibi/ non, nhỏ
yesterday /jestədi/ hôm qua
circus /sə:kəs/ rạp xiếc
park /pɑ:k/ công viên
intelligent /in'telidʒənt/ thông minh
trunk /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
spray /sprei/ phun nước
kangaroo /kæηgə'ru:/ con chuột túi
funny /fʌni/ vui nhộn
loudly /laudli/ ầm ĩ
roar /rɔ:/ /rɔ:/
panda /pændə/ con gấu trúc
cute /kju:t/ đáng yêu
slowly /slouli/ một cách chậm chạp
quietly /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
move /mu:v/ di chuyển
walk /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
a lot of /ə lɔt əv/ nhiều
jump /dʒʌmp/ nhảy
quickly /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
have a good time /Hæv ə gud taim/ vui vẻ

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-9-what-did-you-see-at-the-zoo.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học