Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: Means of transport (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: Means of transport sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

by bicycle

/baɪ ˈbaɪsɪkl/

bằng xe đạp

by bus

/baɪ bʌs/

bằng xe buýt

by taxi

/baɪ ˈtæksi/

bằng xe tắc xi

on foot

/ɒn fʊt/

đi bộ

Dragon Bridge

/ˈdræɡən brɪdʒ/

Cầu Rồng

Ha Noi Opera House

/ha nɒɪ ˈɒprə haʊs/

Nhà Hát lớn Hà Nội

Ho Chi Minh City Museum

/hɒ tʃɪ mɪnh ˈsɪti mjuˈziːəm/

Bảo tàng Hồ Chí Minh

Ngo Mon Square

/ŋɒ mɒn skweə/

Quảng trường Ngọ Môn




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
weather /ˈweðə(r)/ thời tiết
forecast /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo
hot /hɒt/ nóng
cold /kəʊld/ lạnh
windy /ˈwɪndi/ có gió
sunny /ˈsʌni/ có nắng
cloudy /ˈklaʊdi/ có mây
stormy /ˈstɔː(r)mi/ có bão
cool /kuːl/ mát mẻ
rainy /ˈreɪni/ có mưa
warm /wɔː(r)m/ ấm áp
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
temperature /ˈtemprɪtʃə(r)/ nhiệt độ
popcorn /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang
foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
plant /plɑːnt/ cây cối
flower /ˈflaʊə(r)/ hoa
country /ˈkʌntri/ đất nước
season /ˈsiːz(ə)n/ mùa
north /nɔː(r)θ/ phía bắc
south /saʊθ/ phía nam
month /mʌnθ/ tháng
dry /draɪ/ khô ráo

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: Means of transport hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-18-what-will-the-weather-be-like-tomorrow.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học