Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Seasons and the weather (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Seasons and the weather sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

autumn (n)

/ˈɔːtəm/

mùa thu

cold (adj)

/kəʊld/

lạnh

cool (adj)

/kuːl/

mát

hot (adj)

/hɒt/

nóng

jeans (n)

/dʒiːnz/

quần bằng vải bông

jumper (n)

/ˈdʒʌmpə/

áo len cao cổ

spring (n)

/sprɪŋ/

mùa xuân

summer (n)

/ˈsʌmə/

mùa hè

trousers (n)

/ˈtraʊzəz/

quần dài

warm blouse

/wɔːm blaʊz/

áo cánh ấm

winter (n)

/ˈwɪntə/

mùa đông




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
place /pleis/ địa điểm
post office /poust ɔfis/ bưu điện
bus stop /bʌs stɔp/ trạm xe bus
pharmacy /fɑ:məsi/ hiệu thuốc
cinema /sinimə/ rạp chiếu phim
museum /mju:'ziəm/ Bảo tàng
park /pɑ:kə/ công viên
zoo /zu:/ Sở thú
theatre /θiətə/ rạp hát
restaurant /restrɔnt/ nhà hàng
supermarket /su:pəmɑ:kit/ siêu thị
next to /nekst tu:/ bên cạnh
behind /bi’hand/ đằng sau
in front of /in frʌnt əv/ ở phía trước
opposite /ɔpəzit/ đối diện
between /bi'twi:n/ ở giữa
on the corner /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc
go straight /gou streit/ đi thẳng
ahead /ə'hed/ về phía trước
turn left /tə:n left/ rẽ trái
turn right /tə:n rait/ rẽ phải
at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng
near /niə / ở gần
take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
take a boat /teik ə bout/ đi tàu
go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay
giving directions /giviη di'rek∫n/ chỉ đường
fence /fens/ hàng rào

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Seasons and the weather hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-16-wheres-the-post-office.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học