Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20: Our summer holiday (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20: Our summer holiday sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Dam Sen Aquarium

/dam sen əˈkweəriəm/

Thủy cung Đầm Sen

go camping

/ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/

đi cắm trại

Huong River

/hʊəŋ ˈrɪvə(r)/

Sông Hương

join a music club

/dʒɔɪn ə ˈmjuːzɪk klʌ/

tham gia câu lạc bộ âm nhạc

Phong Nha Cave

/fɔŋ nha keɪv/

Động Phong Nha

Phu Quoc Island

/fʊ kwʊɔkˈaɪlənd/

Đảo Phú Quốc

practise swimming

/ˈpræktɪsˈswɪmɪŋ/

luyện tập bơi

visit an eco-farm

/ˈvɪzɪt ən iːkəʊ fɑːm/

thăm trang trại sinh thái




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address /əˈdres/ địa chỉ
lane /leɪn/ ngõ
road /rəʊd/ đường (trong làng)
street /strɪkt/ đường (trong thành phố)
Flat /flæt/ căn hộ
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
country /ˈkʌntri/ đất nước
tower /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
district /ˈdɪstrɪkt/ huyện, quận
province /ˈprɒvɪns/ tỉnh
hometown /həʊm taʊn/ quê hương
where /weə(r)/ ở đâu
from /frɒm/ đến từ
pupil /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh
live /lɪv/ sống
busy /ˈbɪzi/ bận rộn
far /fɑː(r)/ xa xôi
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
large /lɑː(r)dʒ/ rộng
small /smɔːl/ nhỏ, hẹp
pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
beautiful /ˈbjuːtəf(ə)l/ đẹp

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 20: Our summer holiday hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-20-which-one-is-more-exciting-life-in-the-city-or-life-in-the-countryside.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học