Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bai Dinh Pagoda

/ pəˈɡəʊdə/

Chùa Bái Đính

Ba Na Hills

/ˈba na hɪls/

Khu du lịch Bà Nà Hills

Hoan Kiem Lake

/ˈhɒɑːn kɪem leɪk/

Hồ Hoàn Kiếm

plan trees

/plɑːnt triːs/

trồng cây

play games

/pleɪ ˈɡeɪmz/

chơi trò chơi

Suoi Tien Theme Park

/sʊɒɪ tɪen θiːm pɑːk/

Công viên văn hóa Suối Tiên

visit the buildings

/ˈvɪzɪt ðɪ ˈbɪldɪŋs/

thăm những tòa nhà

walk around the lake

/wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk /

đi bộ vòng quanh hồ




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
Sports Day /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
Teachers' Day /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
Independence Day /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập
Children's Day /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
contest /kən'test/ cuộc thi
music festival /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
gym /dʒim/ phòng tập thể dục
sport ground /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
play against /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
badminton /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/
football /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
volleyball /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
basketball /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
table tennis /teibl tenis/ môn bóng bàn
practise /præktis/ thực hành, luyện tập
competition /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
match /mæt∫/ trận đấu
take part in /taik pa:t in/ tham gia
everyone /evriwʌn/ mọi người
next /nekst/ tiếp
win /win/ chiến thắng

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-10-when-will-sports-day-be.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học