Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

active (adj)

/ˈæktɪv/

nhanh nhẹn, năng động, hăng hái

American (adj)

/əˈmerɪkən/

thuộc nước Mĩ, có quốc tịch Mĩ

Australian (adj)

/ɒˈstreɪliən/

thuộc nước Úc, có quốc tịch Úc

clever (adj)

/ˈklevə/

thông minh, lanh lợi

friendly (adj)

/ˈfrendli/

thân thiện

helpful (adj)

/ˈhelpfl/

hay giúp đỡ, tốt bụng

Malaysian (adj)

/məˈleɪʒn/

thuộc nước Ma-lai-xi-a, có quốc tịch
Ma-lai-xi-a

Japanese (adj)

/ˌdʒæpəˈniːz/

thuộc nước Nhật Bản, có quốc tịch
Nhật Bản




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
holiday /hɔlədi/ kỳ nghỉ
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
trip /trip/ chuyến đi
Island /ailənd/ Hòn đảo
imperial city /im'piəriəl siti/ kinh thành
ancient /ein∫ənt/ cổ, xưa
town /taun/ thị trấn, phố
bay /bei/ vịnh
seaside /si:'said/ Bờ biển
really /riəli/ thật sự
great /greit]/ tuyệt vời
airport /eəpɔ:t/ sân bay
(train) station /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
swimming pool /swimiη pu:l/ Bể bơi
railway railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
by /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
train /trein/ tàu hỏa
car /ka:(r)/ ô tô
taxi /'tæksi/ xe taxi
plane /plein/ máy bay
underground /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
motorbike /moutəbaik/ xe máy
boat /bout/ tàu thuyền
hometown /həumtaun/ quê hương
province /prɔvins/ tỉnh
classmate /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
family /fæmili/ gia đình
picnic /piknik/ chuyến đi dã ngoại

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-3-where-did-you-go-on-holiday.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học