Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

always (adv)

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

go for a walk

/ˌɡəʊ fə ə ˈwɔːk/

đi dạo bộ

often (adv)

/ˈɒfn/, /ˈɒftən/

hay, thường

play the violin

/pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/

chơi đàn vi-ô-lông

sometimes (adv)

/ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

surf the Internet

/sɜːf ði ˈɪntənet/

lướt mạng In-tơ-nét

usually (adv)

/ˈjuːʒuəli/

thường thường

water the flowers

/ˌwɔːtə ðə ˈflaʊəz/

tưới hoa




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật
party /pɑ:ti/ bữa tiệc
fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
visit /visit/ đi thăm
enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức
funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi
flower /flauə/ bông hoa
different /difrənt/ khác nhau
place /pleis/ địa điểm
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
chat /t∫æt/ tán gẫu
invite /invait/ mời
eat /i:t/ ăn
food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
happily /hæpili/ một cách vui vẻ
film /film/ phim
present /pri'zent/ quà tặng
sweet /swi:t/ kẹo
candle /kændl/ đèn cày
cake /keik/ bánh ngọt
juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả
fruit /fru:t/ hoa quả
story book /stɔ:ribuk/ truyện
comic book /kɔmik buk/ truyện tranh
sport /spɔ:t/ thể thao
start /stɑ:t/ bắt đầu
end /end/ kết thúc

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-4-did-you-go-to-the-party.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học