Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

building (n)

/ˈbɪldɪŋ/

toà nhà

flat (n)

/flæt/

căn hộ

house (n)

/haʊs/

căn nhà

ninety-three

/ˈnaɪnti θriː/

chín mươi ba (93)

one hundred and sixteen

/wʌn ˈhʌndrəd ənd sɪksˈtiːn/

một trăm mười sáu (116)

thirty-eight

/ˈθɜːti eɪt/

ba mươi tám (38)

tower (n)

/ˈtaʊə/

toà tháp

twenty-three

/ˈtwenti θriː/

hai mươi ba (23)




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (sách cũ)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
get up /getʌp/ thức dậy
wash the face /wɔ∫ ðə feis/ rửa mặt
brush the teeth bu∫ ðə ti:θ/ đánh răng
have breakfast /hæv brekfəst/ ăn sáng
do morning exercises /du: mɔ:niη eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
go to school /gou tu: sku:l/ đi học
study /stʌdi/ học
ride a bike /raid ə baik/ đi xe đạp
have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa
have dinner /hæv dinə/ ăn tối
watch televionsion /wɔt∫ ´televiʒn/ xem tivi
cook /kuk/ nấu ăn
homework /houmwə:k/ bài tập về nhà
online //ɔnlain trực tuyến
early /ə:li/ sớm
always /ɔ:lweiz/ luôn luôn
often /ɔfn/ thường
usually /ju:ʒəli/ thường xuyên
sometimes /sʌmtaimz/ thi thoảng
seldom /seldəm/ hiếm khi
never /nevə/ không bao giờ
talk /tɔ:k/ nói chuyện
after /ɑ:ftə/ sau khi, sau
before /bi'fɔ:/ trước khi, trước
surf the internet /sə:f ði intə:net/ truy cập internet
look for /luk fɔ:(r)/ tìm kiếm
information /infə'mei∫n/ thông tin
project /prədʒekt/ dự án
library /laibrəri/ thư viện
week /wi:k/ tuần
month /mʌnθ/ tháng

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


unit-2-i-always-get-up-early-how-about-you.jsp


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học