Top 100 Phản ứng hóa học của Magie (Mg) và Hợp chất (quan trọng, thường gặp)
Phần phương trình hóa học của Magie (Mg) và Hợp chất của Magie sẽ tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học của Magie (Mg) và Hợp chất của Magie đã học trong chương trình Cấp 2, Cấp 3 giúp bạn dễ dàng cân bằng phương trình hóa học và học tốt môn Hóa hơn.
- 2Mg + O2 → 2MgO
- Mg + Cl2 → MgCl2
- Mg + Br2 → MgBr2
- Mg + I2 → MgI2
- Mg + S → MgS
- Mg + HCl → MgCl2 + H2
- Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + H2
- Mg + 2H3PO4 → Mg3(PO4)2 + 3H2
- Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
- 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
- 5Mg + 12HNO3 → 5Mg(NO3)2 + N2 + 6H2O
- 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + N2O + 5H2O
- 3Mg + 8HNO3 → 3Mg(NO3)2 + 2NO + 4H2O
- Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + SO2 + 2H2O
- 3Mg + 4H2SO4 → 3MgSO4 + S + 4H2O
- 4Mg + 5H2SO4 → 4MgSO4 + H2S + 4H2O
- Mg + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + H2
- Mg + 2H2O → Mg(OH)2 + H2
- Mg + 2FeCl3 → MgCl2 + 2FeCl2
- Mg + 2Fe(NO3)3 → Mg(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
- Mg + 2Fe2(SO4)3 → MgSO4 + 2FeSO4
- 3Mg + 2Fe2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Fe
- 3Mg + 2Fe(NO3)3 → 3Mg(NO3)2 + 2Fe
- 3Mg + 2FeCl3 → 3MgCl2 + 2Fe
- Mg + CuCl2 → MgCl2 + Cu
- Mg + Cu(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Cu
- Mg + CuSO4 → MgSO4 + Cu
- Mg + PbSO4 → MgSO4 + Pb
- Mg + Pb(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Pb
- Mg + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + Ag
- Mg + 2ZnSO4 → MgSO4 + Zn
- Mg + Zn(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Zn
- Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn
- 2Mg + SO2 → 2MgO + S
- 2Mg + CO2 → 2MgO + C
- MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O
- MgO + 2HBr → MgBr2 + H2O
- MgO + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O
- MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
- MgO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + H2O
- MgO + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + H2O
- Mg(OH)2 -to→ MgO + H2O ↑
- Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O
- Mg(OH)2 + 2HBr → MgBr2 + 2H2O
- Mg(OH)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2H2O
- Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2H2O
- Mg(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + 2H2O
- Mg(OH)2 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + 2H2O
- Mg(HCO3)2 -to→ MgCO3 ↓ + CO2 ↑ + H2O
- 2KOH + Mg(HCO3)2 → K2CO3 + MgCO3 ↓ + 2H2O
- 2NaOH + Mg(HCO3)2 → Na2CO3 + MgCO3 ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → MgCO3 ↓ + CaCO3 ↓ + 2H2O
- Ba(OH)2 + Mg(HCO3)2 → MgCO3 ↓ + BaCO3 ↓ + 2H2O
- Mg(HCO3)2 + 2HCl → MgCl2 + 2CO2 ↑ + 2H2O
- Mg(HCO3)2 + 2HBr → MgBr2 + 2CO2 ↑ + 2H2O
- Mg(HCO3)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2CO2 ↑ + 2H2O
- Mg(HCO3)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2CO2 ↑ + 2H2O
- 2Mg(NO3)2 -to→ 2MgO + 4NO2 ↑ + O2 ↑
- Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaNO3
- Mg(NO3)2 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + 2KNO3
- Mg(NO3)2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + Ba(NO3)2
- Mg(NO3)2 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + Ca(NO3)2
- Mg(NO3)2 + Na2CO3 → MgCO3 ↓ + 2NaNO3
- Mg(NO3)2 + K2CO3 → MgCO3 ↓ + 2KNO3
- Mg(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Mg(OH)2 ↓ + 2NH4NO3
- Mg(NO3)2 + 3Cu +8HCl → 3CuCl2 + MgCl2 + 2NO ↑ + 4H2O
- MgCl2 -dpnc→ Mg + Cl2 ↑
- MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl
- MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + 2KCl
- MgCl2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + BaCl2
- MgCl2 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + CaCl2
- MgCl2 + Na2CO3 → MgCO3 ↓ + 2NaCl
- MgCl2 + K2CO3 → MgCO3 ↓ + 2KCl
- MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl ↓
- MgCl2 + 2NH3 + 2H2O → Mg(OH)2 ↓ + 2NH4Cl
- MgCO3 -to→ MgO + CO2 ↑
- MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 + 2HBr → MgBr2 + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + CO2 ↑ + H2O
- MgCO3 ↓ + CO2 + H2O → Mg(HCO3)2 (dd)
- MgS + 2HCl → MgCl2 + H2S ↑
- MgS + 2H2O → Mg(OH)2 ↓ + H2S ↑
- MgS + 2HBr → MgBr2 + H2S ↑
- 3MgS + 8HNO3 → 3MgSO4 +8 NO ↑ + 4H2O
- MgSO3 -to→ MgO + SO2 ↑
- MgSO3 + 2HCl → MgCl2 + SO2 ↑ + H2O
- MgSO3 + 2HBr → MgBr2 + SO2 ↑ + H2O
- MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2 ↑ + H2O
- MgSO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + SO2 ↑ + H2O
- MgSO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + SO2 ↑ + H2O
- MgSO3 ↓ + SO2 + H2O → Mg(HSO3)2 (dd)
- MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + Na2SO4
- MgSO4 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + K2SO4
- MgSO4 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- MgSO4 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + CaSO4 ↓
- MgSO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 ↓ + Mg(NO3)2
- MgSO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ + MgCl2
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)