20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 năm 2024 (có đáp án)
Trọn bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 năm 2024 sách mới Kết nối tri thức (Global Success), Cánh diều (Explore Our World), Chân trời sáng tạo (Family and Friends), iLearn Smart Start có đáp án được Giáo viên nhiều năm kinh nghiệm tổng hợp và biên soạn từ đề thi cuối Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 của các trường Tiểu học trên cả nước. Mời các bạn đón đọc:
Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Global success Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Family and Friends Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Explore Our World Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Phonics Smart Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
Chỉ từ 150k mua trọn bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối kì 1 (mỗi bộ sách) bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:
- B1: gửi phí vào tk:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận đề thi
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án (5 đề)
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends có đáp án (5 đề)
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World có đáp án (5 đề)
Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Global success Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Family and Friends Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Explore Our World Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 Phonics Smart Xem thử Đề HK1 Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
Lưu trữ: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (sách cũ)
- Đề thi Giữa học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2024 có đáp án (5 đề)
- Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2024 có đáp án (5 đề)
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi chất lượng Giữa kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
1 A. you B. father C. mother
2 A. old B. nice C. ten
3 A. his B. she C. he
4 A. how B. who C. too
II. Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B.
A | B |
---|---|
1. What’s your name? | a. I’m fine, thank you. |
2. May I go out? | b. My name’s Hue. |
3. How are you? | c. Nice to meet you, too |
4. Nice to meet you | d. Sure |
Đáp án:
1 - | 2 - | 3 - | 4 - |
---|
III. Đọc và nối.
Đáp án:
1 - | 2 - | 3 - | 4 - |
---|
IV. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
1. name / is / Lily / My /. /
___________________________________________________________________
2. your / please / book / Open / , /
___________________________________________________________________
3. in / May / out / I / ? /
___________________________________________________________________
4. This / school / my / is / . /
___________________________________________________________________
V. Nhìn vào tranh và viết các từ thích hợp.
1.…………...your book, please. | |
2. They are my ……………… | |
3. A: Is your………… big ? B: Yes, it is. |
|
4. This is a …………….. |
I.
1. you | 2. ten | 3. his | 4. too |
---|
II.
1 – b | 2 – d | 3 – a | 4 – c |
---|
III.
1. B | 2. A | 3. D | 4. C |
---|
IV.
1.My name is Lily.
2. Open your book, please.
3. May I go out ?
4. This is my school
V.
1, Close | 2. friend | 3. pen | 4. bag |
---|
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi chất lượng Giữa kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3
Thời gian làm bài: 45 phút
I. VIẾT TIẾNG ANH CHO CÁC SỐ SAU
A)
B)
C)
D)
E)
II. ĐIỀN CHỮ CÁI CÒN THIẾU VÀ VIẾT NGHĨA TIẾNG VIỆT
a. A__D Y__ __: _______________________________
b. G__A__DM__ __HE__: _______________________
c. G__EE__: __________________________________
d. F__I__ __D: ________________________________
III. SẮP XẾP LẠI CÁC CHỮ CÁI SAU
a. VELTWE: ____________________________________________
b. HETY: _______________________________________________
c. HATT: _______________________________________________
d. PELSL: _______________________________________________
IV. ĐIỀN TỪ CÒN THIẾU
a. __________ are you? - __________ very well, __________.
b. __________ is that? - __________ my friend, Long.
c. Hello, Long. __________ to meet __________.
d. How __________ __________ you, Long?
e. I’m seven __________ __________.
f. Are __________ your __________? – Yes, __________ ________.
V. TRẢ LỜI CÂU HỎI
a. How do you spell your name?
______________________________________________________
b. How old are you?
______________________________________________________
c. Is this Luna? (Yes)
______________________________________________________
d. Is that your mother? (No)
______________________________________________________
e. Who is that? (friend, Huong)
______________________________________________________
f. Are they your friends? (No)
______________________________________________________
I.
A. nine B. three C. one D. seven E. eight
II.
A. A__D Y__ __: _____And you: Thế còn bạn
B. G__A__DM__ __HE__: Grandmother: bà
C. G__EE__: __Greet: Lời chào (Green: màu xanh)
D. F__I__ __D: Friend: bạn bè
III.
A. VELTWE: TWELVE
B. HETY: THEY
C. HATT: THAT
D. PELSL: SPELL
IV.
A. How are you? – I am very well, thanks.
B. Who is that? – That’s my friend, Long.
C. Hello, Long. Nice to meet you.
D. How old are you, Long?
E. I’m seven years old.
F. Are they your friends? – Yes, they are.
V.
A. It is L - E, Le.
B. I am ten years old
C. Yes, it is.
D. No, it isn’t.
E. That is my friend. Her name is Huong.
F. No, they aren’t.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi chất lượng Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.
WRONG WORD | CORRECT WORD |
---|---|
1. HLOSCO | |
2. RIBAYRL | |
3. AEMN | |
4. PELSL | |
5. THWA | |
6. ASSCL | |
7. AETK | |
8. ODG |
II. Put the words in the correct order to make correct sentence.
1. is/ my/ This/ friend./ new/
________________________________________________
2. are/ How/ Linda?/ you,/
________________________________________________
3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/
________________________________________________
4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/
_______________________________________________
III. Complete the sentence.
1. Is your school new? – _________ , it is.
2. Is your classroom large? - No, _________.
3. This _________ my school.
4. The gym _________ old.
I.
1. school | 2. library | 3. name | 4. spell |
---|---|---|---|
5. what | 6. class | 7. take | 8. dog |
II.
1. This is my new friend.
2. How are you, Linda?
3. This is my teacher, Miss Hien.
4. How do you spell your name?
III.
1. Yes | 2. It isn’t/ It is not | 3. is | 4. is |
---|
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi chất lượng Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất
1. Hello, My ______ is Linda.
a. name b. is c. I am
2. What is ______ name?
a. name b. my c. your
3. Nó là một cây bút chì.
a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber.
4. How do you ______ your name?
a. what b. is c. spell
5. ______ this a library? - Yes, it is.
a. Is b. who c. What
6. What is this?
a. It's a book. b. It's a computer. c. It's a ruler.
7. Is this a school bag?
a. No. b. Yes, it is. c. it is not
8. Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl.
a. Queen primary school b. Primary Queen c. school Queen
II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
a. comp_ter b. Li_rary
c. _encil d. fr_end
III. Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng anh tươn ứng với chúng ở cột B.
A | B |
---|---|
1) cây viết mực | a/ apple |
2) quả táo | b/ pencil |
3) cây viết chì | c/ pen |
4) đồ chuốt viết chì | d/ School bag |
5) cái cặp | e/ rubber |
6) cây thước kẻ | f/ book |
7) cục tẩy | g/ Pencil sharpener |
8) quyển sách | h/ ruler |
Đáp án:
1 - | 2 - | 3 - | 4 - |
---|---|---|---|
5 - | 6 - | 7 - | 8 - |
IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
1. fine./ Thank/ I/ you/ am.
=> _______________________________
2. do/ spell/ name/ how/ your/ you?
=> _______________________________
3. Mai/ am/ I/ .
=> _______________________________
4. are/ How/ you /?
=> _______________________________
V. Trả lời câu hỏi về bản thân em.
1. What's your name?
_______________________________
2. How are you?
_______________________________
I.
1 – a | 2 – c | 3 – b | 4 – c | 5 – a | 6 – c | 7 – b | 8 - a |
---|
II.
a. computer | b. library | c. pencil | d. friend |
---|
III.
1 – c | 2 – | 3 – b | 4 – g | 5 – d | 6 – h | 7 – e | 8 - f |
---|
IV.
1. I am fine. Thank you.
2. How do you spell your name?
3. I am Mai.
4. How are you?
V.
1. My name is + [tên của học sinh].
2. I am fine.
Xem thêm bộ Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án hay khác:
Lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 3 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 3 Cánh diều
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 3 (các môn học)
- Giáo án Toán lớp 3
- Giáo án Tiếng Việt lớp 3
- Giáo án Tiếng Anh lớp 3
- Giáo án Đạo đức lớp 3
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 3
- Giáo án Tin học lớp 3
- Giáo án Tự nhiên và xã hội lớp 3
- Giáo án Công nghệ lớp 3
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 3 (có đáp án)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 3 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 3 (hàng ngày)
- Đề thi Toán lớp 3 (có đáp án)
- Toán Kangaroo cấp độ 2 (Lớp 3, 4)
- Bộ Đề thi Violympic Toán lớp 3
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 (cả ba sách)
- Bài tập Toán lớp 3 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 3
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 3 lên lớp 4
- Ôn hè Toán lớp 3 lên lớp 4
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Anh lớp 3
- Đề thi Tin học lớp 3 (có đáp án)
- Đề thi Đạo Đức lớp 3 (có đáp án)