Đề thi Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start năm 2024 (cả năm - có đáp án)

Trọn bộ Đề thi Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start năm 2024 mới nhất đầy đủ Học kì 1 và Học kì 2 gồm đề thi giữa kì, đề thi cuối kì chọn lọc, cực sát đề thi chính thức giúp học sinh ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh lớp 3.

Xem thử Đề HK2 Tiếng Anh 3 Global success Xem thử Đề HK2 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Chỉ từ 150k mua trọn bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 2 (mỗi bộ sách) bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:

- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa kì 1 iLearn Smart Start

- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối kì 1 iLearn Smart Start

- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa kì 2 iLearn Smart Start

- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối kì 2 iLearn Smart Start

Xem thêm Đề thi Tiếng Anh lớp 3 cả ba sách:

Phòng Giáo dục và Đào tạo ...

Đề thi Cuối kì 1 iLearn Smart Start

Môn: Tiếng Anh lớp 3

Năm học 2024 - 2025

Thời gian làm bài: ... phút

(không kể thời gian phát đề)

A. LISTENING

Listen and choose the correct answer.

Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start năm 2024 (có đáp án)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble letter to make the correct words.

Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start năm 2024 (có đáp án)

II. Match.

1. What’s her name?

A. He’s my brother.

2. Thank you.

B. You’re welcome.

3. Where’s Annie?

C. He’s doing his homework.

4. What’s he doing?

D. She’s in the kitchen.

5. Who’s he?

E. She’s Jane.

III. Choose the correct answer.

1. You can make _____ with yellow and blue.

A. green

B. purple

C. orange

2. I _____ Math on Mondays.  

A. like

B. make

C. have

3. I live _____ Ho Chi Minh City.

A. in

B. on

C. at

4. ______ you like Music?

A. Are

B. Don’t

C. Do

5. _____ is she? – She’s my friend.

A. What

B. Who

C. Where

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. in/ Is/ the/ the/ closet/ bedroom

__________________________________________?

2. have/ English/ Tuesdays/ I/ and/  Fridays/ on

__________________________________________.

3. to/ you/ nice/ meet/ It’s

__________________________________________.

4. is/ Japan/ She/ from

__________________________________________.

5. like/ your/ Do/ dancing/ friends

__________________________________________?

Phòng Giáo dục và Đào tạo ...

Đề thi Cuối kì 2 iLearn Smart Start

Môn: Tiếng Anh lớp 3

Năm học 2024 - 2025

Thời gian làm bài: ... phút

(không kể thời gian phát đề)

I. Read and match

Questions ( Câu hỏi)

Answers (Trả lời)

1. What’s this?

a. May I have eggs?

2. What do you want to eat?

b. No, thank you

3. Can I eat a cookie?

c. It’s Tom’s monster

4. Would you like some pizza?

d. It’s on the chair

5. Where’s the helicopter?

e. Yes, you can

6. Where’s are you going?

f. Go straight

7. Where’s the zoo?

g. She’s shopping at the market

8. How do I get to the lake?

h. I’m going to the park

9. What’s Mom doing?

i. It’s sunny

10. How’ s the weather?

j. It’s on Water Street

II. Read and write

Mai's house

There are five rooms in my house. There's one kitchen and one big living room. There's a small bathroom. There are three bedrooms. My bedroom is small. There are a lot of toys in my house. There are two toy cars in the living room. There's a small ball in the kitchen. There are five teddy bears in my bedroom. There's one yellow kite in my bedroom, too.

1. There are ……………. rooms in Mai's house.

2. There are three …………………….

3. Mai's bedroom is ………………

4. There are …………teddy bears in the bedroom.

III. Circle “True” or “False”

Sharing food

Lucy: "Tom, let's eat! Here, have some pizza. And you don't have a drink. Here, have some smoothie ."

Tom: "Oh, you don't have a drink, Lucy. Here, have a soya milk. And you don't have any food. Here, have some fish balls. It's nice to share.

Lucy says:

1. Have some fries.  True  False
2. Have some smoothie  True  False

Tom says:

3. Have a sandwich.  True  False
4. It's nice to share.  True  False

IV. Reorder the words.

1. and / thunder / There's / lightning

……………………………………………………………..

2. the /Can / go / we / park?/ to

…………………………………………………………………

3. some /Would / chicken?/like / you

…………………………………………………………….

4. in/ Put /box. /soccer / the / ball / the

…………………………………………………………

5. can / What / eat? / I

…………………………………………………………………………

6. Where / going? / you / are

………………………………………………………………………

7. to/ I'm / bakery. / the / going

………………………………………………………………..

Xem thêm các đề kiểm tra các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 3 chọn lọc, có đáp án hay khác:

Lời giải bài tập lớp 3 sách mới:


Đề thi, giáo án lớp 3 các môn học