Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Less (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ less trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Less.

1. Nghĩa của từ “less

Less

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/les/

Tính từ (adj)

Ít hơn

Ví dụ: I have less time than before.

(Tôi có ít thời gian hơn trước.)

2. Từ đồng nghĩa với “less

- fewer /ˈfjuːər/ (ít hơn)

Ví dụ: Fewer people attended the event this year.

(Ít người tham dự sự kiện năm nay hơn.)

- reduced /rɪˈduːst/ (giảm)

Ví dụ: There is a reduced risk of injury.

(Nguy cơ chấn thương giảm.)

- lower /ˈloʊər/ (thấp hơn)

Ví dụ: This product has a lower price.

(Sản phẩm này có giá thấp hơn.)

- diminished /dɪˈmɪnɪʃt/ (giảm bớt)

Ví dụ: His influence has diminished over time.

(Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.)

- minor /ˈmaɪnər/ (nhỏ hơn, ít hơn)

Ví dụ: There was a minor difference in the results.

(Có sự khác biệt nhỏ trong kết quả.)

- smaller /ˈsmɔːlər/ (nhỏ hơn)

Ví dụ: She chose the smaller size.

(Cô ấy chọn kích cỡ nhỏ hơn.)

- shorter /ˈʃɔːrtər/ (ngắn hơn)

Ví dụ: This route is shorter and faster.

(Lộ trình này ngắn hơn và nhanh hơn.)

- limited /ˈlɪmɪtɪd/ (hạn chế, ít hơn)

Ví dụ: There is a limited amount of resources.

(Có một lượng tài nguyên hạn chế.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: There is less noise in the library than in the cafeteria.

A. More

B. Smaller

C. Louder

D. Higher

Câu 2: She feels less stressed after the vacation.

A. More

B. Fewer

C. Relaxed

D. Shorter

Câu 3: The company reported less profit this year.

A. Higher

B. Lower

C. Bigger

D. Greater

Câu 4: He spent less time on social media last week.

A. More

B. Longer

C. Shorter

D. Reduced

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học