Câu bị động trong tiếng Anh (I)



A. Thể bị động trong tiếng Anh

Ví dụ:

- This house was built in 1930.

(Ngôi nhà này được xây vào năm 1930.)

    "was built" là thể bị động (Passive).

So sánh dạng chủ động (Active) và bị động (Passive) qua hai ví dụ sau:

- Somebody built this house in 1930. (active)

(Ai đó đã xây ngôi nhà này vào năm 1930.)

- This house was built in 1930. (passive)

(Ngôi nhà này được xây vào năm 1930.)

  • Ở thể chủ động (Active), chủ thể của hành động (động từ) là chủ ngữ:

    - My grandfather was a builder. He built this house in 1930.

    (Ông tôi là một nhà xây dựng. Ông cụ đã xây ngôi nhà này vào năm 1930.)

    - It's a big company. It employs two hundred people.

    (Đó là một công ty lớn. Công ty này có 200 công nhân.)

  • Ở thể bị động (Passive), chủ ngữ là đối tượng của hành động (động từ):

    - This house is quite old. It was built in 1930.

    (Ngôi nhà này cũ kỹ quá. Nó đã được xây dựng vào năm 1930.)

    - Two hundred people are employed by the company.

    (Hai trăm công nhân được thuê bởi công ty.)

    Khi chúng ta dùng thể bị động (Passive), chủ thể hay tác nhân gây ra hành động thường không quan trọng và không được biết tới.

Ví dụ:

- A lot of money was stolen in the robber.

(somebody stole it but we don't know who)

(Một khoản tiền lớn đã bị mất trong vụ cướp.)

(ai đó đã lấy tiền nhưng chúng ta không biết là ai)

- Is this room cleaned every day?

(does somebody clean it? — it's not important who)

(Căn phòng này được lau chùi mỗi ngày phải không?)

(Ai đó đã lau chùi căn phòng? - là ai đi chăng nữa thì cũng không quan trọng)

    Nếu chúng ta muốn nói thêm ai hay cái gì đã tạo nên hành động, chúng ta sử dụng by.

Ví dụ:

- This house was built by my grandfather.

(Ngôi nhà này được xây dựng bởi ông tôi.)

- Two hundred people are employed by the company.

(Hai trăm công nhân được thuê bởi công ty.)

B. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

    Thể bị động được tạo bởi động từ be (is/was/have been ...) + quá khứ phân từ (done/cleaned/seen...)

So sánh thể chủ động (Active) và bị động (Passive) của hai thì: Hiện tại đơnquá khứ đơn.

Hiện tại đơn:

  • Chủ động (Active): clean(s)/see(s)/...

    - Somebody cleans this room every day.

    (Ai đó đã lau chùi căn phòng này mỗi ngày.)

  • Thể bị động (Passive): am/is/are cleaned/seen/...

    - This room is cleaned every day.

    (Căn phòng này được lau chùi mỗi ngày.)

    - Many accidents are caused by careless driving.

    (Nhiều vụ tai nạn xảy ra là do lái xe bất cẩn.)

    - I'm not often invited to parties.

    (Tôi không thường được mời dự các buổi tiệc.)

    - How is this word pronounced?

    (Từ này được phát âm như thế nào?)

Quá khứ đơn:

  • Chủ động (Active): cleaned/saw ...

    - Somebody cleaned this room yesterday.

    (Ai đã lau chùi căn phòng này ngày hôm qua.)

  • Thể bị động (Passive): was/were cleaned/seen/...

    - This room was cleaned yesterday.

    (Căn phòng này đươc lau chùi ngày hôm qua.)

    - We were woken up by a loud noise during the night.

    (Trong đêm chúng tôi đã bị thức giấc bởi một tiếng động lớn.)

    - "Did you go to the party?" "No, I wasn't invited."

    ("Bạn đã đi dự tiệc phải không?" "Không, tôi đã không được mời.")

    - How much money was stolen?

    (Bao nhiêu tiền đã bị đánh cắp?)

Bài tập câu bị động

Để làm bài tập câu bị động, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập câu bị động.

Các loạt bài khác: