Have something done dễ hiểu nhất (bài tập có giải)



A. Cách sử dụng have something done dễ hiểu nhất (bài tập có giải)

Ví dụ tình huống:

The roof of Jill's house was damaged in a storm, so she arranged for somebody to repair it. Yesterday a workman came and did the job.

(Mái nhà của Jill đã bị hư hỏng trong một cơn bão, vì thế cô ấy đã thu xếp cho người sửa chữa. Hôm qua một người thợ đã đến và tiến hành công việc.)

- Jill had the roof repaired yesterday.

(Mái nhà của Jill đã được sửa ngày hôm qua.)>/

Câu trên có nghĩa là: Jill đã sắp đặt cho một người khác sửa chữa mái nhà. Cô ấy không tự sửa lấy.

    Chúng ta sử dụng have something done để nói rằng chúng ta đã sắp đặt để người khác làm một việc gì đó cho chúng ta.

Bạn so sánh các ví dụ sau:

1. Jill repaired the roof. (= she repaired it herself)

(Jill đã sửa mái nhà. (= cô ấy đã tự sửa lấy))

- Jill had the roof repaired. (= she arranged for somebody else to repair it)

(Jill đã nhờ người sửa mái nhà - mái nhà của Jill đã được sửa.)

(= cô ấy đã sắp đặt cho ai đó sửa mái nhà)

2. "Did you make those curtains yourself?" "Yes, I enjoy making things."

("Có phải bạn tự mình làm các bức màn cửa à?"" "Ừ, tôi thích tự mình làm mọi thứ")

-"Did you have those curtains made?" "No, I made them myself."

("Có phải bạn nhờ người làm các bức màn cửa không?" "Không, tôi tự làm đấy.")

B. Bạn cẩn thận với thứ tự từ

   Quá khứ phân từ (ví dụ: repaired/cut/...) được đặt sau tân ngữ (ví dụ: the roof/your hair/...)

   Cấu trúc: have + tân ngữ + Quá khứ phân từ

Ví dụ:

Jill had | the roof | repaired yesterday.

Where did you have | your hair | cut?

Your hair looks nice. Have | you had it | cut?

Julia has just had |central heating | installed in her house.

We are having | the house | painted at the moment.

How often do you have | your car | serviced?

I think you should have | that coat | cleaned soon.

I don't like having | my photograph | taken.

C. Cấu trúc get something done dễ hiểu nhất (bài tập có giải)

    Bạn cũng có thể sử dụng get something done thay cho have something done (chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp không trang trọng).

Ví dụ:

- When are you going to get the roof repaired? (= have the roof repaired)

(Khi nào bạn dự định nhờ người sửa mái nhà?)

D. Cách sử dụng khác của have something done

   Đôi khi have something done có một nghĩa khác.

Ví dụ:

- Paul and Karen had all their money stolen while they were on holiday.

(Paul và Karen đã bị trộm hết tiền trong khi họ đi nghỉ.)

Ở đây câu này không có nghĩa là họ sắp xếp cho ai đó trộm tiền của họ. "They had all their money stolen" chỉ mang nghĩa là "Tất cả số tiền của họ đã bị trộm mất bởi ai đó".

Với nghĩa này, chúng ta sử dụng have something done để nói rằng cái gì đó xảy ra tới ai đó hoặc đồ vật mà họ sở hữu. Trường hợp thường sử dụng khi sự việc xảy ra mang nghĩa không tích cực.

Ví dụ:

- Gary had his nose broken in a fight. (= his nose was broken)

(Gary bị vỡ mũi trong một vụ ẩu đả. (=mũi anh ta bị vỡ)

- Have you ever had your passport stolen?

(Bạn đã từng bị trộm mất hộ chiếu không?)

Bài tập Have something done

Để làm bài tập Have something done, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Have something done.

Các loạt bài khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học