Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lift (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ lift trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lift.

1. Nghĩa của từ “lift

Lift

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/lɪft/

Động từ (v)

Nâng lên, nhấc lên, chấm dứt (lệnh cấm)

Ví dụ 1: She can lift heavy weights easily.

(Cô ấy có thể nâng tạ nặng một cách dễ dàng.)

Ví dụ 2: The government decided to lift the ban on foreign travel.

(Chính phủ quyết định dỡ bỏ lệnh cấm đi nước ngoài.)

Ví dụ 3: Can you give me a lift to the station?

(Bạn có thể cho tôi đi nhờ xe tới ga không?)

2. Từ đồng nghĩa với “leverage

- raise /reɪz/ (nâng lên)

Ví dụ: She raised her hand to ask a question.

(Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)

- hoist /hɔɪst/ (kéo lên, nâng lên)

Ví dụ: They hoisted the flag to celebrate the event.

(Họ kéo cờ lên để chào mừng sự kiện.)

- elevate /ˈelɪveɪt/ (nâng lên)

Ví dụ: This exercise helps to elevate your mood.

(Bài tập này giúp nâng cao tâm trạng của bạn.)

- boost /buːst/ (tăng cường, nâng lên)

Ví dụ: The win boosted the team's confidence.

(Chiến thắng đã nâng cao sự tự tin của đội.)

- uplift /ˈʌplɪft/ (nâng lên, làm phấn chấn)

Ví dụ: Music has the power to uplift people's spirits.

(Âm nhạc có sức mạnh nâng cao tinh thần con người.)

- remove /rɪˈmuːv/ (gỡ bỏ, dỡ bỏ) (trong nghĩa chấm dứt lệnh cấm)

Ví dụ: They removed the restrictions after the protest.

(Họ gỡ bỏ các hạn chế sau cuộc biểu tình.)

- carry /ˈkæri/ (mang, vác)

Ví dụ: He carried the box upstairs.

(Anh ấy vác hộp lên tầng trên.)

- transport /trænˈspɔːrt/ (vận chuyển)

Ví dụ: The goods were transported by truck.

(Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He tried to lift the heavy box but failed.

A. Drop

B. Raise

C. Lower

D. Ignore

Câu 2: They decided to lift the restrictions on imports.

A. Enforce

B. Maintain

C. Remove

D. Increase

Câu 3: The crane was used to lift the steel beams.

A. Drop

B. Hoist

C. Destroy

D. Reduce

Câu 4: Her speech really lifted my spirits.

A. Discouraged

B. Lowered

C. Uplifted

D. Ignored

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học