Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Limit (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ limit trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Limit.
1. Nghĩa của từ “limit”
Limit |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈlɪmɪt/ |
Danh từ (n) |
Giới hạn |
|
Động từ (v) |
Hạn chế |
Ví dụ 1: She knew the limits of her power.
(Cô ấy biết giới hạn sức mạnh của mình.)
Ví dụ 2: I've limited myself to 1 000 calories a day to try and lose weight.
(Tôi đã giới hạn bản thân ở mức 1.000 calo mỗi ngày để cố gắng giảm cân.)
2. Từ trái nghĩa với “limit”
- freedom /ˈfriːdəm/ (tự do)
Ví dụ: Students have the freedom to choose their own subjects.
(Học sinh có tự do lựa chọn môn học của mình.)
- infinity /ɪnˈfɪnəti/ (vô hạn)
Ví dụ: Space seems to stretch into infinity.
(Không gian dường như trải dài đến vô tận.)
- endlessness /ˈendləsnəs/ (sự vô tận)
Ví dụ: The desert gave a sense of endlessness.
(Sa mạc mang lại cảm giác vô tận.)
- boundlessness /ˈbaʊndləsnəs/ (sự không giới hạn)
Ví dụ: Her creativity is marked by its boundlessness.
(Sự sáng tạo của cô ấy nổi bật bởi tính không giới hạn.)
- unlimitedness /ʌnˈlɪmɪtɪdnəs/ (sự không giới hạn)
Ví dụ: The internet provides unlimitedness in accessing information.
(Internet cung cấp sự không giới hạn trong việc truy cập thông tin.)
- extension /ɪkˈstenʃn/ (sự mở rộng)
Ví dụ: They are planning an extension of the shopping mall.
(Họ đang lên kế hoạch mở rộng trung tâm mua sắm.)
- expansion /ɪkˈspænʃn/ (sự mở rộng)
Ví dụ: The company's expansion into Asia was a huge success.
(Việc mở rộng của công ty sang châu Á là một thành công lớn.)
- abundance /əˈbʌndəns/ (sự phong phú)
Ví dụ: The garden has an abundance of flowers in spring.
(Khu vườn có rất nhiều hoa vào mùa xuân.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The school set a limit on the number of participants.
A. restriction
B. boundary
C. extension
D. quota
Câu 2: He reached the limit of his patience.
A. maximum
B. end
C. infinity
D. boundary
Câu 3: The company imposed a limit on spending.
A. cap
B. expansion
C. restriction
D. reduction
Câu 4: There is no limit to human imagination.
A. end
B. boundary
C. freedom
D. maximum
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. B |
4. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)