Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ live trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live.

1. Nghĩa của từ “live

Live

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/lɪv/

Động từ (v)

Sống, sinh sống

/laɪv/

Tính từ (adj)

Trực tiếp, đang diễn ra

Ví dụ 1: They live in a small village.

(Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.)

Ví dụ 2: She wants to live a happy life.

(Cô ấy muốn sống một cuộc sống hạnh phúc.)

Ví dụ 3: We watched the live broadcast of the concert.

(Chúng tôi đã xem buổi phát sóng trực tiếp của buổi hòa nhạc.)

2. Từ đồng nghĩa với “live

- reside /rɪˈzaɪd/ (cư trú, sinh sống)

Ví dụ: She resides in New York.

(Cô ấy cư trú tại New York.)

- dwell /dwel/ (ở, sinh sống)

Ví dụ: They dwell in a remote area.

(Họ sống ở khu vực xa xôi.)

- inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (cư ngụ)

Ví dụ: Many species inhabit the forest.

(Nhiều loài sinh vật cư ngụ trong khu rừng.)

- exist /ɪɡˈzɪst/ (tồn tại, sống)

Ví dụ: She believes that fairies exist.

(Cô ấy tin rằng tiên nữ tồn tại.)

- survive /sərˈvaɪv/ (sống sót, tồn tại)

Ví dụ: He survived the accident.

(Anh ấy sống sót sau tai nạn.)

- broadcast /ˈbrɔːdkæst/ (phát sóng trực tiếp) (trong nghĩa tính từ)

Ví dụ: The event was broadcast live on TV.

(Sự kiện được phát sóng trực tiếp trên TV.)

- stream /striːm/ (phát trực tuyến)

Ví dụ: They streamed the match live.

(Họ phát trực tuyến trận đấu.)

- be alive /əˈlaɪv/ (còn sống)

Ví dụ: He is still alive and well.

(Ông ấy vẫn còn sống và khỏe mạnh.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: They live in a beautiful house by the sea.

A. Visit

B. Reside

C. Travel

D. Build

Câu 2: The show was broadcast live on national television.

A. Delayed

B. Pre-recorded

C. Streamed

D. Replayed

Câu 3: She hopes to live a peaceful life in the countryside.

A. Die

B. Exist

C. Destroy

D. Complicate

Câu 4: They stream live videos every weekend.

A. Record

B. Broadcast

C. Edit

D. Ignore

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học