Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Man-made (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ man-made trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Man-made.
1. Nghĩa của từ “man-made”
Man-made |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌmæn ˈmeɪd/ |
Tính từ (adj) |
Nhân tạo |
Ví dụ: Man-made fibres are nylon and polyester
(Sợi nhân tạo là nylon và polyester.)
2. Từ trái nghĩa với “man-made”
- natural /ˈnætʃrəl/ (tự nhiên)
Ví dụ: The park is known for its natural beauty.
(Công viên nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của nó.)
- organic /ɔːˈɡænɪk/ (hữu cơ, tự nhiên)
Ví dụ: She prefers wearing clothes made from organic materials.
(Cô ấy thích mặc quần áo làm từ chất liệu hữu cơ.)
- authentic /ɔːˈθentɪk/ (thật, nguyên bản)
Ví dụ: The museum displays authentic ancient artifacts.
(Bảo tàng trưng bày những cổ vật nguyên bản.)
- genuine /ˈdʒenjuɪn/ (thật, chính hãng)
Ví dụ: This bag is made of genuine leather.
(Chiếc túi này được làm từ da thật.)
- real /rɪəl/ (thật, không phải nhân tạo)
Ví dụ: The necklace is made of real gold.
(Chiếc vòng cổ được làm từ vàng thật.)
- pure /pjʊə(r)/ (thuần khiết, tự nhiên)
Ví dụ: She loves the taste of pure, natural honey.
(Cô ấy thích hương vị của mật ong tự nhiên, nguyên chất.)
- unprocessed /ˌʌnˈprəʊsest/ (chưa qua chế biến)
Ví dụ: They only eat unprocessed foods for better health.
(Họ chỉ ăn thực phẩm chưa qua chế biến để có sức khỏe tốt hơn.)
- raw /rɔː/ (thô, chưa chế biến)
Ví dụ: He likes to eat raw vegetables.
(Anh ấy thích ăn rau sống.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: This fabric is entirely manmade.
A. synthetic
B. natural
C. artificial
D. produced
Câu 2: The lake is manmade, not natural.
A. artificial
B. authentic
C. genuine
D. natural
Câu 3: They bought manmade diamonds for the ring.
A. real
B. synthetic
C. fake
D. processed
Câu 4: These shoes are made from manmade materials.
A. plastic
B. genuine
C. artificial
D. synthetic
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. A |
4. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)