Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Maintain (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ maintain trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Maintain.
1. Nghĩa của từ “maintain”
Maintain |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/meɪnˈteɪn/ |
Động từ (v) |
Giữ vững, bảo trì, nuôi, khẳng định |
Ví dụ 1: ANU has maintained its position as Australia's top university.
(ANU vẫn giữ vững vị thế là trường đại học hàng đầu của Úc.)
Ví dụ 2: The house is large and difficult to maintain.
(Ngôi nhà lớn và khó bảo trì.)
Ví dụ 3: Her income was barely enough to maintain one child, let alone three.
(Thu nhập của bà chỉ đủ nuôi một đứa con, chứ đừng nói đến ba đứa.)
Ví dụ 4: It is difficult to maintain that such a harsh punishment was justified.
(Thật khó để khẳng định rằng hình phạt khắc nghiệt như vậy là hợp lý.)
2. Từ trái nghĩa với “maintain”
- neglect /nɪˈɡlekt/ (bỏ bê, sao nhãng)
Ví dụ: He neglected his health for years.
(Anh ấy đã bỏ bê sức khỏe của mình trong nhiều năm.)
- abandon /əˈbændən/ (bỏ rơi, từ bỏ)
Ví dụ: They abandoned the project due to lack of funding.
(Họ đã từ bỏ dự án vì thiếu kinh phí.)
- discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ (ngừng, chấm dứt)
Ví dụ: The company discontinued the product line last year.
(Công ty đã ngừng dòng sản phẩm này vào năm ngoái.)
- stop /stɒp/ (dừng lại)
Ví dụ: She stopped working out due to an injury.
(Cô ấy đã ngừng tập luyện vì chấn thương.)
- cease /siːs/ (ngừng, chấm dứt)
Ví dụ: The factory ceased operations after the accident.
(Nhà máy đã ngừng hoạt động sau tai nạn.)
- abrogate /ˈæbrəɡeɪt/ (bãi bỏ, hủy bỏ)
Ví dụ: The government decided to abrogate the old law.
(Chính phủ quyết định bãi bỏ luật cũ.)
- disrupt /dɪsˈrʌpt/ (gián đoạn)
Ví dụ: The storm disrupted the power supply.
(Cơn bão đã làm gián đoạn nguồn điện.)
- abstain /əbˈsteɪn/ (kiêng, từ bỏ)
Ví dụ: He decided to abstain from smoking.
(Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: They tried to maintain a positive attitude.
A. preserve
B. neglect
C. continue
D. sustain
Câu 2: He worked hard to maintain his fitness.
A. improve
B. disrupt
C. support
D. keep
Câu 3: The company maintains high standards of quality.
A. ceases
B. sustains
C. preserves
D. continues
Câu 4: She maintained contact with her old friends.
A. established
B. disrupted
C. upheld
D. retained
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
4. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)