Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Livable (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ livable trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Livable.

1. Nghĩa của từ “livable

Livable

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈlɪvəbl/

Tình từ (adj)

Đáng sống, sống được

Ví dụ 1: The place looks livable in.

(Nơi này trông có vẻ đáng sống.)

Ví dụ 2: The problem is paying the mortgage—everything else is livable with.

(Vấn đề là trả tiền thế chấp—mọi thứ khác đều có thể sống được.)

2. Từ trái nghĩa với “livable

- uninhabitable /ˌʌnɪnˈhæbɪtəbl/ (không thể ở được)

Ví dụ: The house was damaged so badly that it was uninhabitable.

(Ngôi nhà bị hư hại nặng đến mức không thể ở được.)

- inhospitable /ˌɪnhɒˈspɪtəbl/ (khắc nghiệt, không thân thiện để sống)

Ví dụ: The desert is an inhospitable place for most life forms.

(Sa mạc là nơi khắc nghiệt đối với hầu hết các dạng sống.)

- unpleasant /ʌnˈpleznt/ (không thoải mái, khó chịu)

Ví dụ: The apartment was small and unpleasant to live in.

(Căn hộ nhỏ và khó chịu khi ở.)

- hostile /ˈhɒstaɪl/ (khắc nghiệt, thù địch)

Ví dụ: The environment was too hostile for human settlement.

(Môi trường quá khắc nghiệt để con người định cư.)

- uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/ (không thoải mái)

Ví dụ: The old chair was very uncomfortable to sit on.

(Chiếc ghế cũ rất khó chịu khi ngồi.)

- unhealthy /ʌnˈhelθi/ (không tốt cho sức khỏe)

Ví dụ: The polluted air made the city an unhealthy place to live.

(Không khí ô nhiễm khiến thành phố trở thành nơi không tốt cho sức khỏe để sống.)

- unfit /ʌnˈfɪt/ (không phù hợp, không thích hợp)

Ví dụ: The building was declared unfit for human habitation.

(Tòa nhà bị tuyên bố là không phù hợp cho việc cư trú.)

- unsuitable /ʌnˈsuːtəbl/ (không phù hợp)

Ví dụ: The climate is unsuitable for growing tropical plants.

(Khí hậu không phù hợp để trồng cây nhiệt đới.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The city is known for its livable neighborhoods.

A. comfortable

B. inhospitable

C. friendly

D. pleasant

Câu 2: The house was no longer livable after the flood.

A. suitable

B. uninhabitable

C. cozy

D. spacious

Câu 3: They found the apartment quite livable despite its size.

A. comfortable

B. pleasant

C. unpleasant

D. homely

Câu 4: The island was surprisingly livable given its remote location.

A. isolated

B. unsuitable

C. hostile

D. serene

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học