Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lengthy (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ lengthy trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lengthy.
1. Nghĩa của từ “lengthy”
Lengthy |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈleŋkθi/ |
Tình từ (adj) |
Dài |
Ví dụ: I had to go through the lengthy process of obtaining a visa.
(Tôi đã phải trải qua quá trình dài để xin được thị thực.)
2. Từ trái nghĩa với “lengthy”
- brief /briːf/ (ngắn gọn)
Ví dụ: She gave a brief introduction before the presentation.
(Cô ấy đã giới thiệu ngắn gọn trước buổi thuyết trình.)
- short /ʃɔːt/ (ngắn)
Ví dụ: The meeting was surprisingly short.
(Cuộc họp diễn ra ngắn một cách đáng ngạc nhiên.)
- concise /kənˈsaɪs/ (súc tích, ngắn gọn)
Ví dụ: The report was clear and concise.
(Báo cáo rõ ràng và súc tích.)
- succinct /səkˈsɪŋkt/ (ngắn gọn, cô đọng)
Ví dụ: His explanation was succinct and to the point.
(Lời giải thích của anh ấy ngắn gọn và đúng trọng tâm.)
- terse /tɜːs/ (ngắn gọn, cộc lốc)
Ví dụ: She gave a terse reply and left the room.
(Cô ấy trả lời ngắn gọn và rời khỏi phòng.)
- curt /kɜːt/ (cộc lốc, ngắn ngủn)
Ví dụ: His curt response ended the conversation abruptly.
(Câu trả lời cộc lốc của anh ta kết thúc cuộc trò chuyện một cách đột ngột.)
- compact /kəmˈpækt/ (ngắn gọn, súc tích)
Ví dụ: The manual is compact and easy to understand.
(Sổ tay hướng dẫn ngắn gọn và dễ hiểu.)
- quick /kwɪk/ (nhanh, ngắn)
Ví dụ: Let's have a quick meeting before lunch.
(Chúng ta hãy có một cuộc họp ngắn trước giờ ăn trưa.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: His explanation was unnecessarily lengthy.
A. brief
B. detailed
C. extensive
D. prolonged
Câu 2: The lengthy novel was difficult to finish.
A. short
B. epic
C. continuous
D. wordy
Câu 3: The lawyer's lengthy argument bored the jury.
A. concise
B. elaborate
C. exhaustive
D. lengthy
Câu 4: The meeting turned out to be quite lengthy.
A. prolonged
B. quick
C. extended
D. repetitiveĐáp án:
1. A |
2. A |
3. A |
4. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)