Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: There are five rooms in my house
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: My favorite sport is football
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Welcome
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aa |
n |
/eɪ/ |
Chữ a |
Bb |
n |
/biː/ |
Chữ b |
Black |
n |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
n |
/bluː/ |
Màu xanh lam |
Brown |
n |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Cc |
n |
/siː/ |
Chữ c |
Colour |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
Dd |
n |
/diː/ |
Chữ d |
Ee |
n |
/iː/ |
Chữ e |
Eight |
number |
/eɪt/ |
Số 8 |
Eighteen |
number |
/ˌeɪˈtiːn/ |
Số 18 |
Eleven |
number |
/ɪˈlev.ən/ |
Số 11 |
Ff |
n |
/ef/ |
Chữ f |
Fifteen |
number |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
Số 15 |
Five |
number |
/faɪv/ |
Số 5 |
Four |
number |
/fɔːr/ |
Số 4 |
Fourteen |
number |
/ˌfɔːˈtiːn/ |
Số 14 |
Gg |
n |
/dʒiː/ |
Chữ g |
Green |
n |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Hh |
n |
/eɪtʃ/ |
Chữ h |
Ii |
n |
/aɪ/ |
Chữ i |
Jj |
n |
/dʒeɪ/ |
Chữ j |
Kk |
n |
/keɪ/ |
Chữ k |
Ll |
n |
/el/ |
Chữ l |
Mm |
n |
/em/ |
Chữ m |
Name |
n |
/neɪm/ |
Tên |
Nine |
number |
/naɪn/ |
Số 9 |
Nineteen |
number |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số 19 |
Nn |
n |
/en/ |
Chữ n |
Number |
n |
/ˈnʌm.bər/ |
Con số |
One |
number |
/wʌn/ |
Số 1 |
Oo |
n |
/əʊ/ |
Chữ o |
Pp |
n |
/piː/ |
Chữ p |
|
n |
/kjuː/ |
Chữ q |
Red |
n |
/red/ |
Màu đỏ |
Rr |
n |
/ɑːr/ |
Chữ r |
Seven |
number |
/ˈsev.ən/ |
Số 7 |
Seventeen |
number |
/ˌsev.ənˈtiːn/ |
Số 17 |
Six |
number |
/sɪks/ |
Số 6 |
Sixteen |
number |
/ˌsɪkˈstiːn/ |
Số 16 |
Ss |
n |
/es/ |
Chữ s |
Ten |
number |
/ten/ |
Số 10 |
Thirteen |
number |
/θɜːˈtiːn/ |
Số 13 |
Three |
number |
/θriː/ |
Số 3 |
Tt |
n |
/tiː/ |
Chữ t |
Twelve |
number |
/twelv/ |
Số 12 |
Twenty |
number |
/ˈtwen.ti/ |
Số 20 |
Two |
number |
/tuː/ |
Số 2 |
Uu |
n |
/juː/ |
Chữ u |
Vv |
n |
/viː/ |
Chữ v |
White |
n |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Ww |
n |
/ˈdʌb.əl.juː/ |
Chữ w |
Xx |
n |
/eks/ |
Chữ x |
Yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Yy |
n |
/waɪ/ |
Chữ y |
Zz |
n |
/zed/, /ziː/ |
Chữ z |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is my mother
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh, em trai |
Carry lanterns |
v phr |
/ˈkær.i ˈlæn.tənz/ |
Rước đèn |
Classmate |
n |
/ˈklɑːs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh, chị, em họ |
Eat moon cake |
v phr |
/iːt ˈmuːn keɪk/ |
Ăn bánh trung thu |
Father |
n |
/ˈfɑː.ðər/ |
Bố |
Gather |
v |
/ˈɡæð.ər/ |
Tập hợp lại, tụ họp lại |
Grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
Grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
Happy |
adj |
/ˈhæp.i/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Kid |
n |
/kɪd/ |
Đứa trẻ |
Mid-Autumn Festival |
n phr |
/mɪdɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung thu |
Mother |
n |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
See the moon |
v phr |
/siː ðə muːn/ |
Ngắm trăng |
Sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị, em gái |
Together |
adv |
/təˈɡeð.ər/ |
Cùng nhau |
Young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)