Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3: He has got blue eyes (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes sách Phonics Smart 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Body |
n |
/ˈbɒd.i/ |
Thân thể, thân hình |
Draw |
v |
/drɔː/ |
Vẽ |
Ear |
n |
/ɪər/ |
Tai |
Eye |
n |
/aɪ/ |
Mắt |
Face |
n |
/feɪs/ |
Khuôn mặt |
Feet |
n |
/fiːt/ |
Bàn chân (số nhiều) |
Foot |
n |
/fʊt/ |
Bàn chân |
Hair |
n |
/heər/ |
Tóc |
Hand |
n |
/hænd/ |
Bàn tay |
Head |
n |
/hed/ |
Cái đầu |
Hear |
v |
/hɪər/ |
Nghe |
Leg |
n |
/leɡ/ |
Chân |
Mouth |
n |
/maʊθ/ |
Miệng |
Nose |
n |
/nəʊz/ |
Mũi |
Oval |
adj |
/ˈəʊ.vəl/ |
Trái xoan |
Picture |
n |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức ảnh, bức tranh |
Round |
adj |
/raʊnd/ |
Tròn |
Run |
v |
/rʌn/ |
Chạy |
See |
v |
/siː/ |
Nhìn, trông, ngắm |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes hay, chi tiết khác:
Unit 3 Lesson 1 (trang 32, 33 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 3 Lesson 2 (trang 34, 35 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 3 Learn more: Our amazing body (trang 39 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: I have got a doll
- Tiếng Anh lớp 3 Review 2
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: I love my room
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: There are five rooms in my house
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: I like kitchen
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: I have fish for dinner
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)