Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)



Lời giải bài tập Unit 3 lớp 3 Lesson 3 trang 36, 37 trong Unit 3: He has got blue eyes Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.

1 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

Tim: Đây là bức tranhcủa bạn tôi, Tony.

Lucy: Thật sao!

Lucy: Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?

Tim: Không, anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt tròn.

Lucy: Anh ấy có thân hình to lớn không?

Tim: Có, anh ấy có.

Lucy: Bức tranh của bạn thật đẹp.

Tim: Cảm ơn bạn, Lucy.

2 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

Đáp án:

b – B

c – B

d – A

Hướng dẫn dịch:

a. Cô ấy có mặt tròn không?

A. Có, cô ấy có.

B. Không, cô ấy không có.

b. Cô ấy có tóc dài không?

A. Có, cô ấy có.

B. Không, cô ấy không có.

c. Anh ấy có thân hình nhỏ không?

A. Có, anh ấy có.

B. Không, anh ấy không có.

d. Anh ấy có mặt trái xoan không?

A. Có, anh ấy có.

B. Không, anh ấy không có.

3 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

Đáp án:

a. Has she got a big body? – Yes, she has.

b. Has she got blue eyes? – No, she hasn’t.

c. Has he got an oval face? – No, he hasn’t.

d. Has she got long hair? – Yes, she has.

Hướng dẫn dịch:

a. Cô ấy có thân hình to lớn không? – Có, cô ấy có.

b. Cô ấy có đôi mắt xanh không? - Không, cô ấy không có.

c. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không? - Không, anh ấy không có.

d. Cô ấy có tóc dài không? – Có, cô ấy có.

4 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and answer. (Đọc và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

Đáp án:

b. Yes, he has.

c. No, she hasn’t.

d. Yes, she has.

Hướng dẫn dịch:

Đây là một con rô bốt, Zip. Anh ấy có khuôn mặt tròn. Anh ấy có mắt xanh lá. Anh ấy không có mũi.

Đây là một con quái vật, Anna. Cô ấy có tóc đỏ và mũi nhỏ. Cô ấy có chân ngắn.

Rô bốt

a. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không? – Không, anh ấy không có.

b. Anh ấy có mắt xanh lá không? – Có, anh ấy có.

Quái vật

c. Cô ấy có mũi to không? – Không, cô ấy không có.

d. Cô ấy có chân ngắn không? – Có, cô ấy có.

5 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and write. (Nghe và điền.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

Đáp án:

b. long

c. blue

d. round

Nội dung bài nghe:

a. This is my new friend, Sue. That’s S-U-E.

b. Has she got long hair? – Yes, she has.

c. Has she got brown eyes? – No, she hasn’t. She has got blue eyes.

d. Has she got a round face? – Yes, she has. She’s nice.

Hướng dẫn dịch:

a. Đây là người bạn mới của tôi, Sue. Đó là S-U-E.

b. Cô ấy có tóc dài không? – Có, cô ấy có.

c. Cô ấy có đôi mắt nâu? - Không, cô ấy không có. Cô ấy có đôi mắt xanh dương.

d. Cô ấy có một khuôn mặt tròn? – Có, cô ấy có. Cô ấy tuyệt.

6 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Let’s play. Dice game. (Hãy chơi. Trò chơi xúc sắc.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

(Học sinh tự luyện tập.)

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác