Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 1: This is my mother (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is my mother sách Phonics Smart 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh, em trai |
Carry lanterns |
v phr |
/ˈkær.i ˈlæn.tənz/ |
Rước đèn |
Classmate |
n |
/ˈklɑːs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh, chị, em họ |
Eat moon cake |
v phr |
/iːt ˈmuːn keɪk/ |
Ăn bánh trung thu |
Father |
n |
/ˈfɑː.ðər/ |
Bố |
Gather |
v |
/ˈɡæð.ər/ |
Tập hợp lại, tụ họp lại |
Grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
Grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
Happy |
adj |
/ˈhæp.i/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Kid |
n |
/kɪd/ |
Đứa trẻ |
Mid-Autumn Festival |
n phr |
/mɪdɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung thu |
Mother |
n |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
See the moon |
v phr |
/siː ðə muːn/ |
Ngắm trăng |
Sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị, em gái |
Together |
adv |
/təˈɡeð.ər/ |
Cùng nhau |
Young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is my mother hay, chi tiết khác:
Unit 1 Lesson 1 (trang 14, 15 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 1 Lesson 2 (trang 16, 17 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 1 Lesson 3 (trang 18, 19 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 1 Learn more: Mid-Autumn Festival (trang 21 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
- Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Tiếng Anh lớp 3 Review 1
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: I have got a doll
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes
- Tiếng Anh lớp 3 Review 2
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: I love my room
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)