Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 10: These are rubbers (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: These are rubbers sách Phonics Smart 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Alphabet |
n |
/ˈæl.fə.bet/ |
Bảng chữ cái |
Behave |
v |
/bɪˈheɪv/ |
Hành xử, cư xử |
Behavior |
n |
/bɪˈheɪ.vjɚ/ |
Hành vi |
Board |
n |
/bɔːd/ |
Cái bảng |
Book |
n |
/bʊk/ |
Sách, vở |
Borrow |
v |
/ˈbɒr.əʊ/ |
Mượn |
Chair |
n |
/tʃeər/ |
Ghế |
Classroom |
n |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
Lớp học |
Come in |
phr v |
/kʌm ɪn/ |
Đi vào |
Crayon |
n |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Bút màu |
Desk |
n |
/desk/ |
Cái bàn học |
Go out |
phr v |
/ɡəʊ aʊt/ |
Đi ra ngoài |
Keyboard |
n |
/ˈkiː.bɔːd/ |
Bàn phím máy tính |
Late |
adj |
/leɪt/ |
Muộn |
Mouse |
n |
/maʊs/ |
Chuột máy tính |
Next to |
prep |
/ˌnekst tuː/ |
Bên cạnh |
Pencil |
n |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Poster |
n |
/ˈpəʊ.stər/ |
Áp phích |
Raise hands |
v phr |
/reɪz hændz/ |
Giơ tay |
Rubber |
n |
/ˈrʌb.ər/ |
Tẩy |
Ruler |
n |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Tidy up |
phr v |
/ˌtaɪ.diˈʌp/ |
Quét dọn |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: These are rubbers hay, chi tiết khác:
Unit 10 Lesson 1 (trang 96, 97 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 10 Lesson 2 (trang 98, 99 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 10 Lesson 3 (trang 100, 101 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Unit 10 Learn more: Good behaviors in classrooms (trang 103 Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
- Tiếng Anh lớp 3 Review 5
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: I’m learning
- Tiếng Anh lớp 3 Review 6
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: The bird can fly
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 13: I go to school by bus
- Tiếng Anh lớp 3 Review 7
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)