Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 7: I have fish for dinner
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: I have fish for dinner sách Phonics Smart 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 7.
Unit 7 Lesson 1 trang 60, 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Colour the letters to make correct words. (Tô màu những chữ cái để tạo thành từ đúng.)
Đáp án:
a. bread: bánh mì
b. burger: bánh mì kẹp thịt
c. fish: cá
d. rice: cơm
2 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. What do you have for breakfast?
- I have a burger and milk.
b. What do you have for lunch?
- I have chicken and juice.
c. What do you have for dinner?
- I have rice and meat.
Hướng dẫn dịch:
a. Buổi sáng bạn ăn gì?
- Tôi có một cái bánh mì kẹp thịt và sữa.
b. Bạn có gì cho bữa trưa?
- Tôi có thịt gà và nước trái cây.
c. Bạn có gì cho bữa tối?
- Tôi có cơm và thịt.
3 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and write the names. (Đọc và điền tên.)
Đáp án:
b. Rita |
c. Lucy |
d. Matt |
e. Sam |
Hướng dẫn dịch:
a. Tên tôi là Tommy. Tôi có bánh mì và sữa cho bữa sáng.
b. Tên tôi là Rita. Tôi có cơm và thịt cho bữa trưa.
c. Tên tôi là Lucy. Tôi có cơm và cá cho bữa tối.
d. Tên tôi là Matt. Tôi có bánh mì kẹp thịt và nước ép cho bữa sáng.
e. Tên tôi là Sam. Tôi có thịt gà và chuối cho bữa trưa.
4 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Draw and write. (Vẽ và viết.)
Gợi ý:
I have bread and milk for breakfast.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có gì cho bữa sáng?
Tôi có bánh mì và sữa cho bữa sáng.
Unit 7 Lesson 2 trang 62, 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Look and unscramble the words. (Nhìn và sắp xếp từ.)
Đáp án:
a. beans: đậu
b. meatballs: thịt viên
c. chips: khoai tây chiên
d. pie: bánh nướng
2 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and colour what they look like pink. (Nghe và tô màu cái mà họ thích màu hồng.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Would you like some bread?
- No, thanks.
- Would you like some pie?
b. Would you like some meatballs?
- Yes, please.
c. Would you like some eggs?
- No, thanks.
- Would you like some burgers?
- Yes, please.
d. Would you like some milk?
- Yes, please.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có muốn một ít bánh mì?
- Không, cám ơn.
- Bạn có muốn ăn bánh không?
b. Bạn có muốn một ít thịt viên không?
- Vâng, làm ơn.
c. Bạn có muốn một ít trứng?
- Không, cám ơn.
- Bạn có muốn ăn bánh mì kẹp thịt không?
- Vâng, làm ơn.
d. Bạn có muốn một ít sữa?
- Vâng, làm ơn.
3 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có muốn thịt viên không?
- Không, làm ơn.
b. Bạn có muốn ít bánh mì không?
- Có, làm ơn.
c. Bạn có muốn chút cá không?
- Có, làm ơn.
d. Bạn có muốn một ít đậu không?
- Không, cảm ơn.
4 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write and tick (✔). (Điền và tick.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có muốn ít trứng không?
- Có, làm ơn.
b. Bạn có muốn khoai tây chiên không?
- Có, làm ơn.
c. Bạn có muốn ăn thịt không?
- Không, cảm ơn.
d. Bạn có muốn ăn bánh nướng không?
- Có, làm ơn.
Unit 7 Lesson 3 trang 64, 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the words and match. (Điền từ và nối.)
Đáp án:
a. pie: bánh nướng
b. peas: đậu
c. potato: khoai tây
d. tomato: cà chua
2 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
Đáp án:
b. beans/eggs |
c. eggs/beans |
d. tomato |
e. milk/bread |
f. bread/milk |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi muốn một củ khoai tây.
b. Tôi muốn ít đậu/trứng.
c. Tôi muốn ít trứng/đậu.
d. Tôi muốn một quả cà chua.
e. Tôi muốn một ít sữa/bánh mì.
f. Tôi muốn một ít bánh mì/sữa.
3 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. I’m hungry. I want some chips.
b. Would you like some beans?
- No, thanks. I want some peas.
c. I’m hungry. I want some rice.
d. Would you like some tomatoes?
- Yes, please.
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đói. Tôi muốn một ít khoai tây chiên.
b. Bạn có muốn một ít đậu không?
- Không, cám ơn. Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.
c. Tôi đói. Tôi muốn một ít cơm.
d. Bạn có muốn một ít cà chua?
- Vâng, làm ơn.
4 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and tick (✔) or cross (x). (Đọc và tick hoặc gạch chéo.)
Đáp án:
Sam:
- I want an egg (Tôi muốn một quả trứng) – V
- I want a potato (Tôi muốn một củ khoai tây) – X
- I want some bread (Tôi muốn ít bánh mì) – V
Pet:
- I want some beans (Tôi muốn một ít đậu) – X
- I want an orange (Tôi muốn một quả cam) – V
- I want some meat (Tôi muốn ít thịt) – V
Grace:
- I want some potatoes (Tôi muốn ít khoai tây) – V
- I want some milk (Tôi muốn ít sữa) – X
- I want a pineapple (Tôi muốn một quả dứa) – X
Unit 7 Phonics trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /i:/ /i:/ kiwi: quả kiwi
b. /ɜ:/ /ɜ:/ thirsty: khát
c. /i:/ /i:/ meatballs: thịt viên
d. /ɜ:/ /ɜ:/ burger: bánh mì kẹp thịt
2 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and write. Say. (Nghe và điền. Nói.)
Đáp án:
b. burger |
c. meatballs |
d. beans |
Nội dung bài nghe:
a. /ɜ:/ /ɜ:/ thirsty: khát
b. /ɜ:/ /ɜ:/ burger: bánh mì kẹp thịt
c. /i:/ /i:/ meatballs: thịt viên
d. /i:/ /i:/ beans: đậu
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đói.
b. Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp thịt.
c. Tôi thích thịt viên.
d. Tôi không thích đậu. Tôi không thích rau.
Unit 7 Learn more trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Do the crossword. (Giải câu đố.)
Đáp án:
1. kimchi: kim chi
2. kimpap: cơm cuộn
3. pizza: bánh pizza
4. Pho: phở
5. spaghetti: mì Ý
2 (trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Put the foods from 1 into the correct countries. (Xếp những đồ ăn từ bài tập 1 vào những đất nước đúng.)
Đáp án:
Korea (Hàn Quốc) – kimchi (kim chi), kimpap (cơm cuộn)
Vietnam (Việt Nam) – Pho (phở)
Italy (Ý) – pizza (bánh pizza), spaghetti (mì Ý)
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)