Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13: I go to school by bus
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13: I go to school by bus sách Phonics Smart 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 13.
Unit 13 Lesson 1 trang 108, 109 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 108 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Circle the correct words. (Khoanh vào những từ đúng.)
Đáp án:
b. motorbike |
c. car |
d. bike |
Hướng dẫn dịch:
Bike: xe đạp
Bus: xe buýt
Car: ô tô
Motorbike: xe máy
2 (trang 108 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. How do you go to school, Tim?
- I go to school by motorbike.
b. How do you go to school, Anna?
- I go to school by car.
c. How do you go to school, Hugo?
- I go to school by bike.
d. How do you go to school, Emma?
- I go to school by bus.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn đến trường bằng cách nào, Tim?
- Tôi đi học bằng xe máy.
b. Bạn đến trường bằng cách nào, Anna?
- Tôi đi học bằng xe hơi.
c. Bạn đến trường bằng cách nào, Hugo?
- Tôi đi học bằng xe đạp.
d. Bạn đến trường bằng cách nào, Emma?
- Tôi đến trường bằng xe buýt.
3 (trang 109 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and tick (✔) or cross (x). (Đọc và tick hoặc gạch chéo.)
Đáp án:
b. X |
c. V |
d. X |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đi học bằng xe buýt.
b. Tôi đi học bằng xe đạp.
c. Tôi đi học bằng ô tô.
d. Tôi đi học bằng xe máy.
4 (trang 109 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
Đáp án:
a. I go to school by motorbike.
b. I go to school by car.
c. I go to school by bike.
d. I go to school by bus.
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đi học bằng xe máy.
b. Tôi đi học bằng xe hơi.
c. Tôi đi học bằng xe đạp.
d. Tôi đi học bằng xe buýt.
Unit 13 Lesson 2 trang 110, 111 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 110 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Match and write. (Nối và điền.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. đi xe đạp
b. đi xe máy
c. lái xe buýt
d. lái ô tô
2 (trang 110 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔) and cross (x). (Nghe và tick hoặc gạch chéo.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Can you ride a motorbike, Lucy?
- No, I can’t.
Can you ride a bike?
- Yes, I can.
b. Can you drive a bus?
- No, I can’t. I can drive a car.
c. Can you ride a bike, Mark?
- Yes, I can.
Can you a motorbike, Mark?
- No, I can’.t
d. Can you drive a car?
- No, I can’t. I can ride a motorbike.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể đi xe máy không, Lucy?
- Không, tôi không thể.
Bạn có thể đi xe đạp không?
- Vâng tôi có thể.
b. Bạn có thể lái xe buýt không?
- Không, tôi không thể. Tôi có thể lái xe hơi.
c. Bạn có thể đi xe đạp không, Mark?
- Vâng tôi có thể.
Bạn có thể đi xe máy không, Mark?
- Không, tôi không thể
d. Bạn có thể lái một chiếc xe hơi?
- Không, tôi không thể. Tôi có thể đi xe máy.
3 (trang 111 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and circle True or False. (Đọc và khoanh vào Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
b. True |
c. False |
d. False |
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể đi xe đạp không? – Không, tôi không thể.
b. Bạn có thể lái ô tô không? – Có, tôi có thể.
c. Bạn có thể lái xe buýt không? – Không, tôi không thể.
d. Bạn có thể đi xe máy không? – Có, tôi có thể.
4 (trang 111 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Complete the questions. Answer about yourself. (Hoàn thành câu hỏi. Trả lời về bản thân bạn.)
Gợi ý:
Can you ride a bike? – Yes, I can.
Can you ride a motorbike? – Yes, I can.
Can you drive a car? – No, I can’t.
Can you drive a bus? – No, I can’t.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể đi xe đạp? – Có, tôi có thể.
Bạn có thể lái xe máy được không? – Có, tôi có thể.
Bạn có thể lái một chiếc xe hơi? - Không, tôi không thể.
Bạn có thể lái xe buýt không? - Không, tôi không thể.
Unit 13 Lesson 3 trang 112, 113 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 112 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Find three words in a line from the same group. (Tìm ba từ trong một hàng từ cùng nhóm.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a.
Bóng đá |
Ô tô |
Nhảy |
Đập (bóng) |
Bóng bàn |
Cũ, già |
Lái |
Xe buýt |
Cầu lông |
b.
Đi bộ |
Tàu |
Bữa trưa |
Cầu lông |
Máy bay |
Bữa tối |
Trò chơi trên bàn cờ |
Thuyền |
Hiệu sách |
c.
Trực thăng |
Xe đạp |
Lái |
Nhỏ |
Tốt |
Lái |
Cũ, già |
Lớn |
Mới |
2 (trang 112 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and colour. (Đọc và tô màu.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Thật là một chiếc xe đạp đẹp! Nó màu hồng.
b. Thật là một chiếc thuyền cũ! Nó màu nâu.
c. Thật là một chiếc xe buýt lớn! Nó màu vàng.
d. Thật là một chiếc ô tô mới! Nó màu đỏ.
3 (trang 113 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Look! What a nice motorbike!
- That is his motorbike.
b. What a new plane.
c. I see a ship in the sea. What a small ship!
d. What an old boat!
Hướng dẫn dịch:
a. Nhìn kìa! Đúng là một chiếc xe máy đẹp!
- Đó là xe máy của anh ấy.
b. Thật là một chiếc máy bay mới.
c. Tôi nhìn thấy một con tàu trên biển. Thật là một con tàu nhỏ!
d. Đúng là một con thuyền cũ!
4 (trang 113 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the sentences. (Viết câu.)
Đáp án:
b. What a big bus!
c. What an old ship!
d. What a nice boat!
Hướng dẫn dịch:
a. Thật là một chiếc ô tô mới!
b. Thật là một chiếc xe buýt lớn!
c. Thật là một con tàu cũ!
d. Thật là một chiếc thuyền đẹp!
Unit 13 Phonics trang 114 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 114 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. family: gia đình
b. van: xe tải nhỏ
c. fun: niềm vui
2 (trang 114 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and find the odd one out. Circle. (Nghe và tìm từ khác với những từ còn lại. Khoanh tròn.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /f/ /f/ fun: vui vẻ - fruits: hoa quả - van: xe tải nhỏ
b. /v/ /v/ drive (lái xe) – eleven (11) – go fishing (câu cá)
c. /f/ /f/ foot (bàn chân) – family (gia đình) – TV (vô tuyến truyền hình)
d. /v/ /v/ fifteen (15) – van (xe tải nhỏ) – living room (phòng khách)
Unit 13 Learn more trang 115 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 115 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. cyclo: xích lô
b. tuk-tuk: xe lam
c. double-checker bus: xe buýt
d. tram: tàu điện siêu tốc
2 (trang 115 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Look at the table. Complete the sentences. (Nhìn vào bảng. Hoàn thành câu.)
Đáp án:
b. Thailand |
c. tram |
c. England |
Hướng dẫn dịch:
a. Một số người ở Việt Nam di chuyển bằng xích lô.
b. Một số người ở Thái Lan di chuyển bằng xe lam.
c. Một số người ở Pháp di chuyển bằng tàu điện siêu tốc.
d. Một số người ở Anh di chuyển bằng xe buýt hai tầng.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)