Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 6: I like chicken
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: I like chicken sách Phonics Smart 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.
Unit 6 Lesson 1 trang 52, 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Do the crossword. (Giải câu đố.)
Đáp án:
1. coconut: quả dừa
2. chicken: gà
3. watermelon: dưa hấu
4. pineapple: quả dứa
5. meat: thịt
6. mango: quả xoài
2 (trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)
Đáp án:
a. I like chicken. I don’t like coconuts.
b. I like mangoes. I don’t like meat.
c. I like watermelons. I don’t like pineapples.
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi thích gà. Tôi không thích dừa.
b. Tôi thích xoài. Tôi không thích thịt.
c. Tôi thích dưa hấu. Tôi không thích dứa.
3 (trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and write T (True) or F (False). (Đọc và điền T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Đáp án:
c. F |
d. T |
e. T |
f. F |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi thích thịt.
b. Tôi không thích xoài.
c. Tôi không thích gà.
d. Tôi không thích dứa.
e. Tôi không thích dừa.
f. Tôi thích dưa hấu.
4 (trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write about you. (Viết về bạn.)
Hướng dẫn dịch:
I like...: Tôi thích...
I don’t like: Tôi không thích...
watermelon: dưa hấu
pineapple: quả dứa
coconut: quả dừa
mango: quả xoài
chicken: gà
Unit 6 Lesson 2 trang 54, 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Look and unscramble the words. (Nhìn và sắp xếp từ.)
Đáp án:
a. cake: bánh ngọt
b. banana: chuối
c. mango: xoài
d. sweet: kẹo
e. grapes: nho
f. kiwi: quả kiwi
2 (trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and write Yes or No. (Đọc và điền Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
b. No |
c. No |
d. No |
e. Yes |
Hướng dẫn dịch:
a. Có một vài quả lê.
b. Có một vài quả kiwi.
c. Có một vài quả xoài.
d. Có rất nhiều quả nho.
e. Có rất nhiều quả chuối.
3 (trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔) or cross (x). (Nghe và tick hoặc gạch chéo.)
Đáp án:
b. X |
c. V |
d. V |
Nội dung bài nghe:
a. There are some pears.
b. There are a lot of sweets.
c. There are a lot of pineapples.
d. There are some bananas.
Hướng dẫn dịch:
a. Có một số quả lê.
b. Có rất nhiều kẹo.
c. Có rất nhiều dứa.
d. Có một số chuối.
4 (trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and draw. (Đọc và vẽ.)
Hướng dẫn dịch:
Có rất nhiều quả lê.
Có rất nhiều quả nho.
Unit 6 Lesson 3 trang 56, 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Match the words with the pictures. (Nối từ với ảnh.)
Đáp án:
Meat (thịt) – c
Juice (nước ép) – e
Chocolate (sô cô la) – d
Ice cream (kem) – b
Milk (sữa) – a
2 (trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
There is some milk.
There is a lot of ice cream.
There is some meat.
There is a lot of chocolate.
Hướng dẫn dịch:
Có một ít sữa.
Có rất nhiều kem.
Có một số thịt.
Có rất nhiều sô cô la.
3 (trang 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and tick (✔). (Đọc và tick.)
Đáp án:
b. Table B |
c. Table A |
d. Table B |
e. Table B |
Hướng dẫn dịch:
a. Có một ít nước ép.
b. Có rất nhiều sô cô la.
c. Có rất nhiều thịt gà.
d. Có một số quả chuối.
e. Có một ít kem.
Unit 6 Phonics trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and colour the pictures with the sound you hear. (Nghe và tô màu những bức tranh với âm mà bạn nghe thấy.)
Đáp án:
/ɒ/ /ɒ/ doll: búp bê
/ɒ/ /ɒ/ orange: cam
/ɒ/ /ɒ/ clock: đồng hồ
2 (trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and circle the pictures with the same sound. (Nghe và khoanh tròn vào những bức tranh với cùng âm.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /ɪ/ mirror (gương) – picture (bức tranh) – camera (máy ảnh)
b. /ɒ/ chocolate (sô cô la) – ice cream (kem) – on (ở trên)
c. /ʊə/ balloon (bóng bay) – tour (chuyến đi) – poor (nghèo)
d. /ɒ/ clock (đồng hồ) – room (phòng) – orange (quả cam)
Unit 6 Learn more trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the missing letters. (Điền những chữ cái còn thiếu.)
Đáp án:
a. fried foods: đồ chiên
b. water: nước
c. vegetables: rau củ
d. sweet foods: đồ ngọt
2 (trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔) or cross (x). (Nghe và tick (✔) hoặc gạch chéo (x).)
Đáp án:
b. V |
c. V |
d. X |
Nội dung bài nghe:
a. Don’t eat sweet foods too much.
b. Let’s eat fruits and vegetables.
c. Let’s drink enough water.
d. Don’t eat fried foods too much.
Hướng dẫn dịch:
a. Không ăn đồ ngọt quá nhiều.
b. Hãy ăn trái cây và rau quả.
c. Hãy uống đủ nước.
d. Không ăn đồ chiên quá nhiều.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)