Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 11: I’m learning
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: I’m learning sách Phonics Smart 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 11.
Unit 11 Lesson 1 trang 92, 93 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 92 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Colour to make the words. (Tô màu để tạo thành từ.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. gym: phòng tập thể hình
b. classroom: lớp học
c. playground: sân chơi
d. music room: phòng âm nhạc
e. computer room: phòng máy tính
2 (trang 92 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen, draw and say. (Nghe, vẽ và nói.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Where are Matt and David?
- They’re in the gym.
b. Where is Lucy?
- She’s in the music room.
c. Where are Alice and Tommy?
- They’re in the playground.
d. Where are Ben and Sue?
- They’re in the classroom.
Hướng dẫn dịch:
a. Matt và David ở đâu?
- Họ đang ở trong phòng tập thể dục.
b. Lucy đâu?
- Cô ấy đang ở trong phòng nghe nhạc.
c. Alice và Tommy ở đâu?
- Họ đang ở trong sân chơi.
d. Ben và Sue ở đâu?
- Họ đang ở trong lớp học.
3 (trang 93 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Tim đang ở phòng máy tính.
b. Pat và Kim đang ở trong vườn trường.
c. Emma và Tommy đang ở trong phòng học.
d. Hà Linh và Jill đang ở phòng tập thể hình.
e. Helen đang ở sân chơi.
4 (trang 93 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and complete the table. (Nghe và hoàn thành bảng.)
Đáp án:
b. music |
c. playground |
d. (school) garden |
Nội dung bài nghe:
a. Where are Sam and Grace?
- They’re in the classroom.
b. Where is the teacher?
- She’s over there. She’s in the music room.
c. Where are Emma and Rita?
- They’re in the playground.
- I see. They’re happy.
d. Where are Tom and Hugo?
- They’re in the school garden.
Hướng dẫn dịch:
a. Sam và Grace ở đâu?
- Họ đang ở trong lớp học.
b. Giáo viên đâu rồi?
- Cô ấy ở đằng kia. Cô ấy đang ở trong phòng âm nhạc.
c. Emma và Rita ở đâu?
- Họ đang ở trong sân chơi.
- Tôi thấy rồi. Họ đang vui vẻ.
d. Tom và Hugo ở đâu?
- Họ đang ở trong vườn trường.
Unit 11 Lesson 2 trang 94, 95 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 94 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the words. (Điền từ.)
Đáp án:
a. learn: học
b. paint: vẽ
c. spell: đánh vần
d. talk: nói chuyện
e. write: viết
2 (trang 94 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. What are you doing?
- I’m learning.
b. Hi, Matt. What are you doing?
- I’m writing.
c. What are you doing?
- I’m painting.
d. What are you doing, Nick?
- I’m listening to music.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn đang làm gì đấy?
- Tôi đang học.
b. Chào Matt. Bạn đang làm gì đấy?
- Tôi đang viết.
c. Bạn đang làm gì đấy?
- Tôi vẽ tranh.
d. Bạn đang làm gì vậy Nick?
- Tôi đang nghe nhạc.
3 (trang 95 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and circle Yes or No. (Đọc và khoanh vào Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
b. No |
c. No |
d. Yes |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đang đi bộ.
b. Tôi đang đánh vần.
c. Tôi đang học.
d. Tôi đang vẽ.
4 (trang 95 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
Đáp án:
b. singing |
c. painting |
d. spelling |
e. talking |
f. writing |
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang làm gì vậy?
a. Tôi đang chạy.
b. Tôi đang hát.
c. Tôi đang vẽ.
d. Tôi đang đánh vần.
e. Tôi đang nói chuyện.
f. Tôi đang viết.
Unit 11 Lesson 3 trang 96, 97 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 96 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the words. (Điền từ.)
Đáp án:
a. sit down: ngồi xuống
b. stand up: đứng lên
c. answer my question: trả lời câu hỏi của tôi
d. look at the board: nhìn vào bảng
2 (trang 96 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. Look at Lesson 4, please!
2. Stand up, please!
3. Answer my question, please!
4. Don’t talk, please!
Hướng dẫn dịch:
1. Làm ơn nhìn vào bài 4!
2. Làm ơn hãy đứng lên!
3. Làm trả lời câu hỏi của tôi!
4. Làm ơn đừng nói chuyện!
3 (trang 97 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): What does the teacher say? Read and match. (Giáo viên nói gì? Đọc và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Làm ơn đừng vẽ!
b. Làm ơn đừng chạy!
c. Làm ơn đừng nói chuyện!
d. Làm ơn ngồi xuống!
4 (trang 97 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Who follows the orders? Tick (✔). (Ai tuân theo những yêu cầu? Tick.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Làm ơn hãy viết!
b. Làm ơn đừng bơi!
c. Làm ơn chạy đi!
d. Làm ơn nhìn vào bài 1!
Unit 11 Phonics trang 98 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 98 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and colour the pictures with the sound you hear. (Nghe và tô màu những bức tranh với âm mà bạn nghe thấy.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
/m/ /m/ music: âm nhạc
/m/ /m/ mouse: con chuột máy tính
/m/ /m/ room: căn phòng
2 (trang 98 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and find the odd one out. Cross (X). (Nghe và tìm từ khác với những từ còn lại. Gạch chéo.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /t/ /t/ paint (vẽ) – teacher (giáo viên) – cook (nấu ăn)
b. /m/ /m/ music (âm nhạc) – mouse (con chuột máy tính) – keyboard (bàn phím)
c. /t/ /t/ write (viết) – rubber (cục tẩy) – talk (nói chuyện)
d. /m/ /m/ poster (áp phích) – gym (phòng tập thể hình) – mouth (miệng)
Unit 11 Learn more trang 99 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 99 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Choose and write. (Chọn và viết.)
Đáp án:
a. give flowers: tặng hoa
b. make a card: làm một chiếc thiệp
c. draw a picture: vẽ tranh
d. write a poem: viết một bài thơ
e. make paper flowers: làm hoa giấy
2 (trang 99 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Design a card for your teacher. (Vẽ một tấm thiệp cho giáo viên của bạn.)
(Học sinh tự thực hành.)
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)