Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Present (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Present trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Present.
1. Nghĩa của từ “present”
Present |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈprez.ənt/ hoặc /prɪˈzent/ |
danh từ (n) tính từ (adj) động từ (v) |
hiện tại, có mặt, trình bày, tặng quà |
Ví dụ 1: She is present at the meeting.
(Cô ấy có mặt tại cuộc họp.)
Ví dụ 2: He presented his ideas clearly.
(Anh ấy đã trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
Ví dụ 3: They gave me a wonderful present for my birthday.
(Họ tặng tôi một món quà tuyệt vời nhân dịp sinh nhật.)
2. Từ đồng nghĩa với “present”
Từ đồng nghĩa với “present”là:
- current /ˈkʌr.ənt/ (hiện tại)
Ví dụ: What is your current address?
(Địa chỉ hiện tại của bạn là gì?)
- existing /ɪɡˈzɪs.tɪŋ/ (hiện có)
Ví dụ: The existing system needs improvement.
(Hệ thống hiện có cần được cải thiện.)
- available /əˈveɪ.lə.bəl/ (có mặt, sẵn có)
Ví dụ: She is available for the meeting.
(Cô ấy có mặt cho cuộc họp.)
- here /hɪər/ (ở đây, có mặt)
Ví dụ: Is John here?
(John có ở đây không?)
- attend /əˈtend/ (tham dự, có mặt)
Ví dụ: He attended the conference.
(Anh ấy đã tham dự hội nghị.)
- show /ʃəʊ/ (xuất hiện, trình bày)
Ví dụ: She showed her report to the manager.
(Cô ấy đã trình bày báo cáo với quản lý.)
- gift /ɡɪft/ (quà tặng)
Ví dụ: She gave me a lovely gift.
(Cô ấy đã tặng tôi một món quà dễ thương.)
- introduce /ˌɪn.trəˈdjuːs/ (giới thiệu, trình bày)
Ví dụ: He introduced a new policy.
(Anh ấy đã giới thiệu một chính sách mới.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She was present at the meeting.
A. absent
B. available
C. late
D. far
Câu 2: He presented his research to the class.
A. hid
B. refused
C. introduced
D. delayed
Câu 3: They gave him a beautiful present.
A. tool
B. gift
C. paper
D. book
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)