Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Problem (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Problem trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Problem.
1. Nghĩa của từ “problem”
Problem |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈprɒb.ləm/ |
danh từ (n) |
vấn đề, khó khăn, trở ngại |
Ví dụ 1: We need to solve this problem quickly.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.)
Ví dụ 2: Financial problems can cause stress.
(Các khó khăn về tài chính có thể gây căng thẳng.)
Ví dụ 3: He is facing a serious problem at work.
(Anh ấy đang đối mặt với một trở ngại nghiêm trọng ở chỗ làm.)
2. Từ đồng nghĩa với “problem”
Từ đồng nghĩa với “problem”là:
- issue /ˈɪʃ.uː/ (vấn đề)
Ví dụ: This is a serious issue.
(Đây là một vấn đề nghiêm trọng.)
- difficulty /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ (khó khăn)
Ví dụ: She is having difficulty with her studies.
(Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc học.)
- obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ (trở ngại)
Ví dụ: Lack of money is a major obstacle.
(Thiếu tiền là một trở ngại lớn.)
- challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (thử thách)
Ví dụ: This job is a real challenge.
(Công việc này thực sự là một thử thách.)
- complication /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/ (sự phức tạp, vấn đề phát sinh)
Ví dụ: There were some complications during surgery.
(Đã có một số biến chứng trong quá trình phẫu thuật.)
- trouble /ˈtrʌb.əl/ (rắc rối)
Ví dụ: He is in trouble with the police.
(Anh ấy đang gặp rắc rối với cảnh sát.)
- concern /kənˈsɜːn/ (mối lo ngại, vấn đề)
Ví dụ: There is growing concern about pollution.
(Ngày càng có nhiều lo ngại về ô nhiễm.)
- predicament /prɪˈdɪk.ə.mənt/ (tình huống khó khăn)
Ví dụ: They were caught in a difficult predicament.
(Họ đã rơi vào tình huống khó khăn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He is facing a big problem at work.
A. solution
B. challenge
C. success
D. ease
Câu 2: We must address this problem immediately.
A. issue
B. celebration
C. improvement
D. comfort
Câu 3: She had a problem with her car this morning.
A. obstacle
B. gift
C. reward
D. joy
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)