Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Public transport (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Public transport trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Public transport.
1. Nghĩa của từ “public transport”
Public transport |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ |
danh từ (n) |
phương tiện giao thông công cộng |
Ví dụ 1: I often use public transport to go to work.
(Tôi thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi làm.)
Ví dụ 2: Public transport is cheaper than driving a car.
(Phương tiện giao thông công cộng rẻ hơn so với việc lái ô tô.)
2. Từ đồng nghĩa với “public transport”
Từ đồng nghĩa với “public transport”là:
- mass transit /mæs ˈtræn.zɪt/ (giao thông công cộng)
Ví dụ: Mass transit is essential in big cities.
(Giao thông công cộng là điều cần thiết ở các thành phố lớn.)
- public transportation /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ (phương tiện giao thông công cộng)
Ví dụ: Many people rely on public transportation.
(Nhiều người phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng.)
- bus service /bʌs ˈsɜː.vɪs/ (dịch vụ xe buýt)
Ví dụ: The bus service in this area is very convenient.
(Dịch vụ xe buýt ở khu vực này rất thuận tiện.)
- transit system /ˈtræn.zɪt ˈsɪs.təm/ (hệ thống giao thông công cộng)
Ví dụ: The transit system is being modernized.
(Hệ thống giao thông công cộng đang được hiện đại hóa.)
- communal transport /kəˈmjuː.nəl ˈtræn.spɔːt/ (phương tiện giao thông chung)
Ví dụ: Communal transport reduces traffic congestion.
(Phương tiện giao thông chung giúp giảm tắc nghẽn giao thông.)
- shared transport /ʃeəd ˈtræn.spɔːt/ (phương tiện giao thông chia sẻ)
Ví dụ: Shared transport is an eco-friendly option.
(Phương tiện giao thông chia sẻ là một lựa chọn thân thiện với môi trường.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She prefers using public transport to driving.
A. private vehicle
B. mass transit
C. personal car
D. individual transport
Câu 2: Public transportation is developing rapidly in urban areas.
A. bus service
B. personal car
C. private transport
D. shared transport
Câu 3: Many cities are investing in their transit systems.
A. public transport
B. private cars
C. personal vehicles
D. individual transport
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)