Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Punishment (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Punishment trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Punishment.
1. Nghĩa của từ “punishment”
Punishment |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ |
danh từ (n) |
sự trừng phạt, hình phạt |
Ví dụ 1: He received a severe punishment for his crime.
(Anh ấy nhận một hình phạt nặng vì tội của mình.)
Ví dụ 2: The punishment for theft is imprisonment.
(Sự trừng phạt cho tội trộm cắp là phạt tù.)
2. Từ đồng nghĩa với “punishment”
Từ đồng nghĩa với “punishment”là:
- penalty /ˈpen.əl.ti/ (hình phạt, phạt)
Ví dụ: He received a penalty for speeding.
(Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
- sanction /ˈsæŋk.ʃən/ (chế tài, hình phạt)
Ví dụ: Economic sanctions were imposed on the country.
(Các biện pháp trừng phạt kinh tế đã được áp đặt lên đất nước đó.)
- fine /faɪn/ (tiền phạt)
Ví dụ: He had to pay a fine for parking illegally.
(Anh ấy phải nộp phạt vì đỗ xe trái phép.)
- sentence /ˈsen.təns/ (bản án, án phạt)
Ví dụ: He was given a life sentence.
(Anh ấy bị tuyên án tù chung thân.)
- discipline /ˈdɪs.ɪ.plɪn/ (kỷ luật, hình thức xử phạt)
Ví dụ: The soldiers were punished for breaking discipline.
(Những người lính đã bị phạt vì vi phạm kỷ luật.)
- retribution /ˌret.rɪˈbjuː.ʃən/ (sự trừng phạt, báo thù)
Ví dụ: He feared retribution after his betrayal.
(Anh ấy sợ bị trừng phạt sau khi phản bội.)
- chastisement /ˌtʃæsˈtaɪz.mənt/ (sự trừng phạt, khiển trách)
Ví dụ: The employee received chastisement for his mistakes.
(Nhân viên đó đã bị khiển trách vì những sai lầm của mình.)
- correction /kəˈrek.ʃən/ (sự sửa sai, trừng phạt để cải thiện)
Ví dụ: He was sent to a correction facility.
(Anh ấy bị đưa đến trại cải tạo.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He received a punishment for his behavior.
A. reward
B. penalty
C. forgiveness
D. excuse
Câu 2: The punishment for breaking the law is severe.
A. sentence
B. reward
C. apology
D. pardon
Câu 3: The thief was given a punishment by the judge.
A. sanction
B. approval
C. praise
D. excuse
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)