Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Payment (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Payment trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Payment.

1. Nghĩa của từ “payment

Payment

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈpeɪ.mənt/

Danh từ (n)

sự thanh toán, khoản tiền trả

Ví dụ 1: She made a payment of $500 for the goods.

(Cô ấy đã thanh toán 500 đô la cho hàng hóa.)

Ví dụ 2: Payment can be made by credit card or cash.

(Việc thanh toán có thể được thực hiện bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.)

Ví dụ 3: Late payment may result in additional fees.

(Thanh toán trễ có thể dẫn đến các khoản phí bổ sung.)

2. Từ đồng nghĩa với “payment

Từ đồng nghĩa với “paymentlà:

- Remittance /rɪˈmɪt.əns/ (chuyển tiền)

Ví dụ: He made a remittance to his family abroad.

(Anh ấy đã chuyển tiền cho gia đình ở nước ngoài.)

- Settlement /ˈset.l.mənt/ (thanh toán, quyết toán)

Ví dụ: The settlement of the bill was delayed.

(Việc thanh toán hóa đơn đã bị trì hoãn.)

- Transaction /trænˈzæk.ʃən/ (giao dịch)

Ví dụ: The transaction was completed successfully.

(Giao dịch đã được hoàn tất thành công.)

- Disbursement /dɪsˈbɜːs.mənt/ (chi tiền, giải ngân)

Ví dụ: The disbursement of funds took place yesterday.

(Việc giải ngân đã diễn ra vào hôm qua.)

- Fee /fiː/ (lệ phí, tiền phí)

Ví dụ: There is an additional fee for late payment.

(Có một khoản phí bổ sung cho việc thanh toán muộn.)

- Charge /tʃɑːdʒ/ (phí, khoản tiền phải trả)

Ví dụ: They added a service charge to the bill.

(Họ đã thêm phí dịch vụ vào hóa đơn.)

- Compensation /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ (bồi thường, tiền đền bù)

Ví dụ: He received compensation for the damage.

(Anh ta nhận được tiền bồi thường cho thiệt hại.)

- Reimbursement /ˌriːɪmˈbɜːs.mənt/ (hoàn tiền)

Ví dụ: She requested reimbursement for her travel expenses.

(Cô ấy đã yêu cầu hoàn tiền cho chi phí đi lại.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She made a remittance to her parents.

A. Payment

B. Debt

C. Default

D. Arrears

Câu 2: He failed to meet his financial obligations and went into default.

A. Payment

B. Nonpayment

C. Settlement

D. Transaction

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 3: The reimbursement for travel expenses was processed quickly.

A. Fee

B. Compensation

C. Repayment

D. Payment

Đáp án:

1. B

2. A

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học