Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pause (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Pause trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pause.
1. Nghĩa của từ “pause”
Pause |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/pɔːz/ |
Danh từ (n) Động từ (v) |
(n) sự tạm dừng, sự ngắt quãng (v) tạm dừng, ngắt quãng |
Ví dụ 1: There was a brief pause before he replied.
(Đã có một khoảng tạm dừng ngắn trước khi anh ấy trả lời.)
Ví dụ 2: She paused for a moment to catch her breath.
(Cô ấy tạm dừng một chút để lấy lại hơi thở.)
Ví dụ 3: After a long pause, he continued his story.
(Sau một khoảng dừng lâu, anh ấy tiếp tục câu chuyện của mình.)
2. Từ trái nghĩa với “pause”
Từ trái nghĩa với “pause”là:
- Continue /kənˈtɪn.juː/ (tiếp tục)
Ví dụ: We will continue after the break.
(Chúng ta sẽ tiếp tục sau giờ nghỉ.)
- Proceed /prəˈsiːd/ (tiến hành, tiếp tục)
Ví dụ: Please proceed to the next step.
(Vui lòng tiến hành bước tiếp theo.)
- Resume /rɪˈzjuːm/ (tiếp tục lại)
Ví dụ: She resumed her work after lunch.
(Cô ấy tiếp tục làm việc sau bữa trưa.)
- Start /stɑːt/ (bắt đầu)
Ví dụ: The meeting will start at 9 AM.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- Begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu)
Ví dụ: They began their journey at sunrise.
(Họ bắt đầu cuộc hành trình vào lúc bình minh.)
- Carry on /ˌkær.i ˈɒn/ (tiếp tục)
Ví dụ: She carried on working despite the noise.
(Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc mặc dù có tiếng ồn.)
- Go on /ɡəʊ ɒn/ (tiếp tục)
Ví dụ: Please go on with your story.
(Vui lòng tiếp tục câu chuyện của bạn.)
- Move forward /muːv ˈfɔː.wəd/ (tiến tới)
Ví dụ: We need to move forward with our plans.
(Chúng ta cần tiến tới với các kế hoạch.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He decided to carry on with the project despite the difficulties.
A. give up
B. continue
C. pause
D. delay
Câu 2: After a short break, she resumed her presentation.
A. stopped
B. finished
C. started again
D. postponed
Câu 3: The team needs to move forward to meet the deadline.
A. stay back
B. advance
C. pause
D. cancel
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)